TÂM HỒN ANH in English translation

your soul
linh hồn
tâm hồn bạn
linh hồn của bạn
tâm hồn
hồn anh
lòng anh
tâm linh của bạn
hồn ngươi
your heart
trái tim của bạn
tim
trái tim anh
lòng
lòng bạn
trái tim con
trái tim cô
tâm hồn bạn
trái tim cậu
con tim bạn
my mind
tâm trí tôi
đầu tôi
suy nghĩ của tôi
đầu óc tôi
cái trí của tôi
trí óc tôi
ý tôi
tâm thức tôi
ý rồi
tâm con

Examples of using Tâm hồn anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tâm hồn anh như cánh đồng.
Your soul is like a field.
Và trong tâm hồn anh được tự do.
And in my soul am free.
Nó có thể nhìn thấu tâm hồn anh. Tại sao?
Cause she can see into your soul. Why?
Và họ thấy bên trong tâm hồn anh và họ đập tan trái tim anh..
And they see into your soul and they break your heart. They do.
Vì nó có thể nhìn thấu tâm hồn anh. Vì sao?
Cause she can see into your soul. Why?
Một phần tâm hồn anh.
Part of your soul.
Với sự che chở của cả tâm hồn anh.
With all your heart's protection.
Sự tự do được phơi trần tâm hồn anh trước mặt nàng.
The freedom to lay his soul bare before her.
Em là ánh sáng cho tâm hồn anh.
You are the light, To my soul.
Em không bao giờ giải thoát được tâm hồn anh.
You will never free my soul.
Em là ngọn lửa thổi bùng sự đam mê trong tâm hồn anh.
You are the fire that flames the passion in my soul.
Ký ức chung đó là một phần tâm hồn anh”.
It captures a part of your soul.”.
Nó phán xét tâm hồn anh.
That judge his soul.
Em là cửa sổ tâm hồn anh.
You are the window of my soul.
Anh chưa bao giờ trao nhẫn này- tâm hồn anh cho ai.
I have never given this ring, my soul, to anyone.
Em là giấc mộng cuối cùng của tâm hồn anh.
You have been the last dream of my soul.
Giờ thì điều gì đó trong tâm hồn anh kêu gào.
Now something in my soul just cried.
Em là ánh sáng cho tâm hồn anh.
You are the light unto my soul.
Phải có điều gì ở đâu đó Cho tâm hồn anh.
There's gotta be something For my soul somewhere.
Có cảm giác như tâm hồn anh.
It feels like your spirit.
Results: 90, Time: 0.0368

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English