Examples of using
Tình yêu mến
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Các Con hãy cảm thấy trách trách nhiệm phải lo lắng huấn luyện trong các Hội Dòng của các Con theo giáo huấn lành mạnh của Giáo Hội, trong tình yêu mến Giáo Hội và trong tinh thần của Hội Thánh.
Feel strongly the responsibility that you have to care for the formation of your Institutes in the sound doctrine of the Church, in the love of the Church and in the ecclesial spirit.
Tôi hết lòng cảm ơn quý huynh giám mục của tôi và tất cả các cộng sự viên cho công việc vĩ đại này được hoàn thành và vì tình yêu mến Giáo Hội.
I thank from my heart the Bishops and all the collaborators for the great work undertaken and for the love of the Church that animated it.
việc tìm kiếm chân lý và tình yêu mến Chúa Giêsu Kitô.
the synthesis between rationality, the search for the truth and the love of Jesus Christ.
người“ có cuộc sống được dựa trên tình yêu mến dành cho Thiên Chúa
work of our brother Clement, whose“life was based on love for God and the Holy Church
và nơi, bằng tình yêu mến và tình bạn, có những người giúp chúng con nhận ra
and where, with affection and friendship, there are people who help you to see that God takes you by the hand
bày tỏ tình yêu mến và lòng kính trọng của mình dành cho Chúa Giê Su Ky Tô,
we not only show our love and respect for the Lord Jesus Christ, but we also hold out to all observers that we honor
yêu thương người khác bằng tình yêu mến Thiên Chúa.
all it has and loves others with the love of God.
Hãy dạy con cái chúng ta đóng tiền thập phân ngay cả từ số tiền được cha mẹ cho hoặc các khoản thu nhập khác, và rồi dẫn chúng đi với chúng ta đến buổi họp giải quyết tiền thập phân để chúng biết về tấm gương và tình yêu mến của chúng ta đối với Chúa.
Teach our children to pay tithing even on their allowance or other income, and then take them with us to tithing settlement so they know of our example and our love for the Lord.
thúc đẩy chúng ta mở rộng trong tình yêu mến.
that renews our lives, driving us on, expanding us in love.
Ðể đền tạ cho những lời ca ngợi, tình yêu mến, lời cảm tạ và công nghiệp mà các linh hồn không tỏ ra, con xin kính dâng Cha tất cả lời ngợi khen, tình yêu mến, vinh quang,
For the restitution of the praise, the love, the honor, the thanks, and the merits that these souls neglected to show and to gather, I offer You all the praise, the love, the honor, the thanks, and the troubles of Your Son through which He honored You
đang lao về phía trước vì tình yêu mến Chúa mình?
a Church that is a spouse, that launches herself forward in love for her Lord?
Người không để mắt đến với lòng thương xót và tình yêu mến.
He does not visit, does not touch with His look of love and of mercy.
9 Chúng ta cho thấy tình yêu mến của mình dành cho Ngài khi chúng ta ngừng lại để phụ giúp những người khác; khi chúng ta
We show our love for Him when we stop to assist others, when we are“perfectly honest and upright in all things,”10
làm tôi lựa chọn điều nào đó, phải từ trên mà xuống, bởi tình yêu mến Thiên Chúa, đến nỗi người
makes me choose such a thing should descend from above, from the love of God, in such a manner that he who chooses feels first in himself that that love,
thế người lựa chọn trước hết phải cảm thấy trong lòng rằng tình yêu mến nhiều hay ít đối với điều họ chọn,
should descend from above, from the love of God, in such a manner that he who chooses feels first in himself that that love, more or less, which he has
tái khẳng định ý chí theo Chúa Kitô trong tình yêu mến, hiệp thông hoàn toàn với Giáo Hội hoàn vũ.
it invites the others to pray, to do penance and, through their works, to reaffirm their own will to follow Christ with love, in full communion with the universal Church.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文