TÔI ĐÃ SỐNG in English translation

i live
tôi sống
tôi ở
tôi sinh ra
i have lived
tôi đã sống
i lived
tôi sống
tôi ở
tôi sinh ra
i spent
tôi dành
tôi tiêu
tôi mất
tôi chi
tôi bỏ
tôi dùng
tôi trải qua
tôi sống
tôi dành thời gian
tôi trãi qua
i survived
tôi sống sót
tôi còn sống
i have been alive
i had lived
tôi đã sống
i've lived
tôi đã sống
i'd lived
tôi đã sống

Examples of using Tôi đã sống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đã sống đến bây giờ bởi vì điều khó khăn đó.
I've lived until now because of that difficulty.
Tôi đã sống ở Paris.
I live in Paris.
Tôi đã sống ở năm quốc gia khác nhau và đến thăm hơn 30.
I've lived in 5 countries and visited over 30.
Tôi đã sống ở Paris. Paris.
Paris. I live in Paris.
( Tôi đã sống ở Hàn· Quốc khá lâu.).
(And I've lived in California for a very long time.).
Tôi đã sống trong đống rác này cả đời rồi.
I live in this stinking town during my life.
Paris. Tôi đã sống ở Paris.
Paris. I live in Paris.
Joseph Bates, như tôi đã sống và thở!
Joseph Bates, as I live and breathe!
Tôi rất biết ơn về cuộc sốngtôi đã sống”, cô viết.
I am thankful for the life I live," he wrote.
Tôi đã không sống ở NYC; Tôi đã sống ở DC.
I don't live in NYC; I live in the D.C. area.
Tôi đã sống bằng số mỳ đó.
Man have I lived this thread.
Bao lâu nay tôi đã sống trong thế giới?
How long have I lived in this world?
Tôi đã sống ở Los Angeles suốt cuộc đời mình.
I have live in Los Angeles all my life.
Tôi đã sống với cha tôi ở căn nhà trên từ năm 2014 đến nay.
I have live with my children in my apartment since 2014.
Tôi đã sống ba phần tư của thế kỷ.
I have live three quarters of a century.
Tôi đã sống quá lâu giữa bọn ghét hòa bình.
Too long have I lived among those who hate peace.
Bao lâu nay tôi đã sống trong thế giới?
How Long Have I Lived In The Country?
Tôi đã sống một trăm năm rồi.
I already live more than hundred years.
Tôi đã sống ở đây hơn 10 năm rồi”.
I have stayed here for more than 10 years.”.
Tôi đã sống và chịu đựng.
I have survived and endured.
Results: 1684, Time: 0.0283

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English