TÔI CÓ GIA ĐÌNH in English translation

i have family
tôi có gia đình
i got family
i have got a home

Examples of using Tôi có gia đình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi có gia đình mà.
I have my family.
Nếu tôi có gia đình, tôi thậm chí không dám xin thôi việc.
If I had a family to support, I couldn't imagine quitting.
Tôi có gia đình.
I got a family.
Tôi có gia đình.
I have a family to think about.
Ừ, tôi có gia đình.
Yes, I have a family.
Chúng tôi có gia đình phải lo, Zeb.
We got our families to think of, Zeb.
Tôi có gia đình. Không phải tại cậu, chỉ là.
I have a family. It's not you, it's just.
Tôi bảo rằng tôi có gia đình đang đợi.
I told her I have a family waiting.
Tôi hoạt động ở Singapore và tôi có gia đình ở Singapore.
I live in Canada and have family in Toronto.
Cũng như tất cả mọi người, tôi cũng có gia đình.
Just like all the others, he, too, had a family.
Đặc ân lớn nhất ấy chính là tôi có gia đình.
The most rewarding has been that I have more family.
Cô chia sẻ:“ Tôi không người bạn nào, nhưng tôi có gia đình.
She continued:"I don't have any real friends but I have my family.
Tôi không bạn bè, tôi có gia đình.
I don't have friends, I have a family.
Tôi hoạt động ở Singapore và tôi có gia đình ở Singapore.
I lived in Taipei and Singapore and have family there.
Tôi xin lỗi, tôi có gia đình.
I'm sorry. I have a family.
( Tất nhiên, đó là trước khi tôi có gia đình.).
(Of course, this was before I had a family.).
I' m lost Tôi có gia đình.
I'm lost and have no family.
Tôi có gia đình và bạn bè tôi nhớ ở nhà
I have family and friends I miss at home
Tôi có gia đình, tôi có bạn bè và còn rất rất nhiều thứ quan trọng phải làm nữa.
I have family, friends, I have a lot of more important things to do.
Tôi có gia đình và bạn bè- những người lúc nào tôi cũng thể nhờ cậy.
I have family and/or friends I can call on at any time.
Results: 95, Time: 0.0266

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English