TÔI KHÔNG MUỐN NÓ in English translation

i do not want it
tôi không muốn nó
i don't want it
tôi không muốn nó
i wouldn't want it
i didn't want it
tôi không muốn nó
i did not want it
tôi không muốn nó

Examples of using Tôi không muốn nó in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi không muốn nó!
Tôi không muốn nó nhưng tôi vẫn uống hết.
I did not want to, but I drank it.
KIYOKO: Tôi không muốn nó.
Tôi không muốn nó kết thúc một cách tồi tệ.
We don't want it to end badly.
Tôi không muốn nó suốt.
I never wanted it the whole time.
Tôi không muốn nó hoàn hảo.
I don't want to be perfect.
Tôi không muốn nó chứng kiến những gì sắp xảy ra.
I don't want her to see what's about to happen.
Nhưng vì đã, nên tôi không muốn nó nghĩ xấu về tôi..
However, for some reason also I didn't want him to think badly of me.
Tôi không muốn nó, vì vậy tôi đã bỏ đi".
I did not want that, so I decided to leave.".
Tôi không muốn nó lo lắng.
I didn't want her to worry.
Tôi không muốn nó suốt.
I do not need it the whole time.
Tôi không muốn nó chứng kiến những gì sắp xảy ra.
He didn't want her to see what was about to happen.
Tôi không muốn nó bị xước đâu.
I don't want her getting scratched.
Tôi đã nói là tôi không muốn nó dính líu vào!
I told you I didn't want him involved!
Tôi không muốn nó.
I don't want this.
Không! Tôi không muốn nó biết.
No! I don't want her to know.
Tôi không muốn nó sợ hãi,
I don't want her to be afraid,
Tôi không muốn nó xảy ra.
I didn't mean for it to happen.
Tôi không muốn nó ám ảnh tôi..
I don't want this to haunt me.
Tôi không muốn nó nghĩ việc đến thế là hết.
I don't want him to think that the problem is solved.
Results: 266, Time: 0.0354

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English