TÔI NHỚ in English translation

i remember
tôi nhớ
em còn nhớ
anh còn nhớ
tôi biết
i miss
tôi nhớ
em nhớ
tôi bỏ lỡ
tôi mất
i recall
tôi nhớ
tôi hồi tưởng lại
tôi nhắc lại
tôi nhắc
tôi nhớ lại hồi
con nhớ lại
em nhớ lại
i think
tôi nghĩ
tôi cho
tôi tin
chắc
tôi thấy
i know
tôi biết
tôi hiểu
tôi quen
remind me
làm tôi nhớ
nhắc tôi
nhớ nhắc tôi
nhắc nhở tôi
khiến tôi nhớ
gợi tôi nhớ
nhắc tớ
nhắc anh
nhắc em
nhắc tôi về
reminds me
làm tôi nhớ
nhắc tôi
nhớ nhắc tôi
nhắc nhở tôi
khiến tôi nhớ
gợi tôi nhớ
nhắc tớ
nhắc anh
nhắc em
nhắc tôi về
i remembered
tôi nhớ
em còn nhớ
anh còn nhớ
tôi biết
i missed
tôi nhớ
em nhớ
tôi bỏ lỡ
tôi mất
i thought
tôi nghĩ
tôi cho
tôi tin
chắc
tôi thấy
i recalled
tôi nhớ
tôi hồi tưởng lại
tôi nhắc lại
tôi nhắc
tôi nhớ lại hồi
con nhớ lại
em nhớ lại
reminded me
làm tôi nhớ
nhắc tôi
nhớ nhắc tôi
nhắc nhở tôi
khiến tôi nhớ
gợi tôi nhớ
nhắc tớ
nhắc anh
nhắc em
nhắc tôi về
i knew
tôi biết
tôi hiểu
tôi quen

Examples of using Tôi nhớ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi nhớ các con số bằng trái tim.
I know all of the numbers by heart.
Tôi nhớ nhiều người trong số các cầu thủ bóng rổ.
I knew several of the basketball players.
Có quá nhiều thứ làm tôi nhớ đến cô ấy.
There are so many things that remind me of her.
Tôi nhớ giọng cô.
I know his voice.
Tôi nhớ mãi câu nói của một thanh niên.
I knew all the words from a young age.
Ernesto và máy quay của anh ta… Anh là tôi nhớ đến Peeping Tom.
Ernesto and his camera… You remind me of a Peeping Tom.
Tôi nhớ tiếng xe của ông ta.
I know the sound of his engines.
Điều tiếp theo mà tôi nhớ là cảnh sát đã đến.
The next thing I knew was that the police came.
Tôi nhớ là nó ở đâu đó quanh đây.
I know it's around here somewhere.
Tôi nhớ câu chuyện của mình, tên mới của mình- Susan Smith.
I knew my story and my new name- Susan Smith.
Tôi nhớ giọng cô.
I know your voice.
Tất nhiên. Tôi nhớ anh.
Of course. I know you.
Tôi nhớ một bài báo.
Remembered an article.
Ibrahimovic:' Tôi nhớ mức lương ở PSG'.
Ibrahimovic: I miss my wages at PSG.
Anh làm tôi nhớ đến Casablanca đấy.
In that sense I was reminded of Casablanca.
Tôi nhớ nhà, nhớ mẹ tôi..
I miss my family, I miss my mother.
Tôi nhớ những ngày hè của 10 năm về trước.
It reminds me of the summer ten years ago.
Tháng 11, tôi nhớ tới những người đã qua đời một cách đặc biệt.
November is a month to remember those who have died in a special way.
Điều cuối cùng tôi nhớ là mình đang đi bộ về nhà….
The last thing she remembers is walking home.
Đây là những gì tôi nhớ về Tony”, cựu tổng thống Obama hôm qua viết trên Twitter.
This is how I will remember Tony,” Obama wrote on Twitter.
Results: 10447, Time: 0.0751

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English