TÔI TRẢI QUA in English translation

i go through
tôi đi qua
tôi trải qua
vượt qua
me through
tôi qua
tôi vượt qua
tôi bằng
me thông qua
mình thông
em thông qua
anh thông qua
tôi nhờ
i experience
tôi trải nghiệm
tôi kinh nghiệm
tôi trải qua
tôi gặp
tôi thể nghiệm
i spent
tôi dành
tôi tiêu
tôi mất
tôi chi
tôi bỏ
tôi dùng
tôi trải qua
tôi sống
tôi dành thời gian
tôi trãi qua
i went through
tôi đi qua
tôi trải qua
vượt qua
i experienced
tôi trải nghiệm
tôi kinh nghiệm
tôi trải qua
tôi gặp
tôi thể nghiệm
i had
tôi đã
tôi có
tôi từng
tôi phải
tôi vừa
tôi còn
tôi vẫn
tôi cũng
tôi bị
i underwent
i lived
tôi sống
tôi ở
tôi sinh ra
i spend
tôi dành
tôi tiêu
tôi mất
tôi chi
tôi bỏ
tôi dùng
tôi trải qua
tôi sống
tôi dành thời gian
tôi trãi qua
i have
tôi đã
tôi có
tôi từng
tôi phải
tôi vừa
tôi còn
tôi vẫn
tôi cũng
tôi bị

Examples of using Tôi trải qua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi trải qua chuyện này rồi. Để rồi xem.
I have done these before. We will see.
Tôi trải qua tất cả những ngày cuối tuần.
I spend all my weekends here.
Tôi trải qua đủ thứ nguy hiểm vì anh.
I go through hell for you.
Tôi thề là bạn không thể viết ravài điều tôi trải qua.
I swear, man, you can't even writesome of the stuff I go through.
Cuộc đời tôi trải qua nhiều nỗi sợ.
I have spent a lot of my life scared.
Tôi trải qua những thời điểm đáng chú ý.
I have been experiencing incredible moments.
Tôi trải qua mùa đông ở đó.
Spent the Winter there.
Các bạn nói đúng, tôi trải qua quãng nghỉ quá dài.
You are right; I have spent too much time away from my men.
Những gì tôi trải qua không hề dễ dàng.
What I have been going through has not been easy.
Tôi trải qua 25 năm doanh thương.”.
I have spent 25 years in business.”.
Nhưng tôi vẫn biết rằng cha tôi đã trải qua những điều tương tự như tôi..
That my father had gone through the same thing as me.
Nhưng những cảm xúc mà tôi trải qua gần đây thì….
The emotions I have been experiencing a lot of lately are….
Những gì tôi trải qua là rất khó khăn.
What I was going through was difficult.
Khi tôi trải qua một quãng thời gian rất khó khăn với mẹ.
When I was going through a really tough time with my mom.
Tôi trải qua rồi.
I have experienced it.
Anh nghĩ tôi trải qua tất cả.
That I'm going through all this effort- So you actually think.
Sao cô bắt tôi trải qua tất cả chuyện đó?
Why did you make me go through all that?
Năm ngoái, tôi trải qua một giai đoạn khó khăn.
Last year, I was going through a hard time.
Ko ngờ đây là nơi tôi trải qua tuần trăng mật của mình.
Never thought this is where I would spend my honeymoon.
Sau tất cả những chuyện tôi trải qua, bị tông xe này nọ.
After all the trouble I went to, getting banged up on that bike'.
Results: 306, Time: 0.046

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English