TẠI QUẢNG CHÂU , TRUNG QUỐC in English translation

in guangzhou china
tại quảng châu trung quốc

Examples of using Tại quảng châu , trung quốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Funworld Inflatables Limited là nhà sản xuất bơm hơi chuyên nghiệp tại Quảng Châu, Trung Quốc.
Funworld Inflatables Limited is a professional inflatable manufacturer in Guangzhou, China.
Chúng tôi là một sản xuất chuyên inflatables từ năm 2002 tại Quảng Châu, Trung Quốc.
We are a manufacture specializing in inflatables since 2002 in Guangzhou, China.
A1: Chúng tôi là nhà máy có 14 năm kinh nghiệm tại Quảng Châu, Trung Quốc.
A1: We are factory with 14 years experience in Guangzhou, China.
A1: Chúng tôi là một nhà máy có lịch sử 14 năm tại Quảng Châu, Trung Quốc.
A1: We are a factory have 14 years history in Guangzhou, China.
Được thành lập tại Quảng Châu, Trung Quốc, chuyên về trần kim loại dân dụng& thương mại.
Was founded in Guangzhou, China, specialized in residential& commercial metal Ceiling.
Cơ sở sản xuất nước ngoài thứ ba được khai trương vào năm 1999 tại Quảng Châu, Trung Quốc.
The third foreign production facility opened in 1999 in Guangzhou, China.
Được biết để đăng cai ASIAN Games 2010 tại Quảng Châu, Trung Quốc phải bỏ ra 18,7 tỷ USD.
To host the ASIAD 2010 in Guangzhou, China spent $18.7 billion.
We là một maunafactures prefessional và sỉ của phụ kiện 4x4 với nhiều năm kinh nghiệm tại Quảng Châu, Trung Quốc.
We are a prefessional maunafactures and wholesaler of 4x4 accessories with many years experiences in Guangzhou, China.
bìa trong 14 năm, tại Quảng Châu, Trung Quốc.
paperboard for 14 years, in Guangzhou, China.
Tòa tháp Pearl River tại Quảng Châu, Trung Quốc, có thể tự tạo nguồn điện với các turbine dùng sức gió.
The Pearl River Tower in Guangzhou, China, creates its own electricity by channeling wind into its turbines.
Funworld Inflatables Limited là một nhà sản xuất inflatable chuyên nghiệp tại Quảng Châu, Trung Quốc, được thành lập vào năm 2008.
Funworld Inflatables Limited is a professional inflatable manufacturer in Guangzhou, China, which founded in 2008.
lớn nhất tại Quảng Châu, Trung Quốc từ năm 2004.
the biggest manufacturer in Guangzhou, China since 2004.
The Canton Place tại Quảng Châu, Trung Quốc, là một trong hai khu phức hợp có nhà ngoại giao Mỹ bị bệnh.
The Canton Place in Guangzhou, China, was one of two complexes housing American diplomats who became ill.
Đại hội thể thao châu Á tại Quảng Châu, Trung Quốc có 42 môn thể thao nhưng tại Incheon chỉ có 36 môn.
The previous Asian Games in Guangzhou, China, had 42 sports, but in Incheon there will be 36 sports.
Đại hội thể thao châu Á tại Quảng Châu, Trung Quốc có 42 môn thể thao nhưng tại Incheon chỉ có 36 môn.
The previous Asian Games in Guangzhou, China, had 42 sports for competition, but in Incheon, there will be 36 sports.
Tại Quảng Châu, Trung Quốc đang xây dựng Trung tâm Tài chính CTF Quảng Châu, một tòa nhà đa năng siêu cao tầng.
In Guangzhou, China, construction is currently underway on the Guangzhou CTF Finance Centre, an ultra-high-rise multi-purpose building.
Một khách tham quan trải nghiệm kính thực tế ảo Nissan VR tại Triển lãm ô tô Quốc tế tại Quảng Châu, Trung Quốc.
A visitor tries a nissan vr experience at the international automobile exhibition in guangzhou, china.
Một khách tham quan trải nghiệm kính thực tế ảo Nissan VR tại Triển lãm ô tô Quốc tế tại Quảng Châu, Trung Quốc.
A visitor attempts a Nissan VR practice at the International Automobile Exhibition in Guangzhou, China.
UTECH Asia sẽ diễn ra tại Triển lãm Trung tâm Thương mại Thế giới Poly tại Quảng Châu, Trung Quốc vào ngày 5 tháng 9 năm 2019.
UTECH Asia will take place at the Poly World Trade Centre Expo in Guangzhou, China on September 5-7, 2019.
Các thủ tục đầu tiên như vậy đã được thực hiện vào tháng 9 năm 2006 tại một bệnh viện quân đội tại Quảng Châu, Trung Quốc.
The first such procedure was performed in September 2006 at a military hospital in Guangzhou, China.
Results: 919, Time: 0.0286

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English