TẤT CẢ CÁC NGUYÊN LIỆU in English translation

all the ingredients
tất cả các thành phần
all raw materials
tất cả nguyên liệu

Examples of using Tất cả các nguyên liệu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả các nguyên liệu là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực này.
All the raw material is the top brand in this field.
Tất cả các nguyên liệu đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn giả mạo quốc tế.
All the raw materials meet international foof standards requirement.
Chuẩn bị tất cả các nguyên liệu và sơ chế chúng.
Weight all ingredients and prepare them.
Tất cả các nguyên liệu, ngoại trừ Legendary đều có thể kết hợp với nhau.
All materials except the legendary can be combined.
Tất cả các nguyên liệunguyên bản JST từ thị trường chợ đen.
All materials are original JST from spot market.
Xay tất cả các nguyên liệu với nhau rồi thường xuyên áp dụng.
Blend all ingredients together and practice frequently.
Tất cả các nguyên liệucác bộ phận bên ngoài là mới cho máy.
All the raw material and external parts are new for the machine.
Như vậy, chúng ta đã sơ chế xong tất cả các nguyên liệu.
So we have covered all of the ingredients.
Ở đó có tất cả các nguyên liệu để nghĩ rằng sự sống có thể tồn tại
There are all the ingredients for thinking that life can be there, or can be maintained
Ngoài phân tán tất cả các nguyên liệu trong nước, mục đích của nhào trộn còn là ngăn cản sự hình thành những sợi gluten sau quá trình hydrate hóa và trộn bột.
Dispersing all the ingredients in the water the aim is to prevent the formation of gluten strands following the hydration and mixing of the flour.
Tất cả các nguyên liệu đầu tiên được chuyển hoá thành dạng lỏng
All raw materials are first converted into liquid form and then taken through
Tất cả các nguyên liệu để sản xuất gạch LEGO đều đã qua thử nghiệm để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất trên thế giới về độ an toàn.
All raw materials used to manufacture LEGO bricks are thoroughly tested to ensure they meet the strictest global requirements for safety.
Như vậy, dọn sạch Lâu đài Quỷ sẽ cho Jinwoo tất cả các nguyên liệu để tạo ra Nước Thánh của Sự sống.
As such, clearing the Demon Castle Dungeon would net him all the ingredients to craft the Holy Water of Life.
Tất cả các nguyên liệu sẽ được kiểm tra trước khi đưa vào kho của chúng tôi để đảm bảo nguyên liệu thô và chất lượng sản phẩm hoàn chỉnh.
All raw materials will be verified before putting into our storage to ensure the raw material and the finished products quality.
Chị thường kiềm hãm nó xuống, nhưng Nee- sama than phiền rằng tất cả các nguyên liệu trong nhà bếp ở lâu đài đã biến mất khi bọn chị ăn hết.
I usually keep it down, but Nee-sama was lamenting that all the ingredients in the kitchen at the castle had disappeared when we were eating all out.
Bao gồm sự cần thiết phải giảm các chi phí của tất cả các nguyên liệu do các nhà sản xuất sử dụng, đặc biệt là chi phí phụ kiện và chi phí hoàn thiện.
Included was the need to lower the costs of all raw materials used by manufacturers, especially the cost of accessories and finishes.
Bột sẽ đặc biệt mịn nếu tất cả các nguyên liệu đều ở nhiệt độ phòng.
The dough will be especially smooth if all the ingredients are at room temperature.
Độc tố nấm mốc có mặt trong tất cả các nguyên liệucác mức độ khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố môi trường và quản lý.
Mycotoxins are present in all raw materials at differing levels depending on a variety of environmental and management factors.
Nấu ăn tự động là công thức nấu ăn chỉ với một bước, bạn chỉ việc đặt tất cả các nguyên liệu vào bình trộn và Thermomix ® sẽ làm nốt các bước còn lại!
Automatic cooking are one-step recipes where you put all the ingredients into the mixing bowl and the Thermomix® does the rest!
Tất cả các nguyên liệucác phụ kiện phải được kiểm tra hoặc thử nghiệm trước khi bước vào cơ sở sản xuất.
All raw materials and accessories must be checked or tested before entering production facilities.
Results: 120, Time: 0.0241

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English