TẤT CẢ NHỮNG YẾU TỐ NÀY in English translation

Examples of using Tất cả những yếu tố này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả những yếu tố này có thể góp phần vào sức khoẻ tim kém bằng cách tăng huyết áp và gây tổn hại cho thành động mạch.
All of these are factors that can contribute to poor heart health by raising blood pressure and causing damage to the walls of the arteries.
Tất cả những yếu tố này cộng lại khiến giới chức Trung Quốc coi họ như mối đe dọa về chính trị", bà Hong Fincher nói.
All those factors added up means that the Chinese authorities view them as a political threat," says Ms Hong Fincher.
Tất cả những yếu tố này phải được hỗ trợ bởi môi trường làm việc để công việc tốt nhất của mọi người xảy ra.
All of these variables must be supported by the work environment to enable people's best work to occur.
Tất cả những yếu tố này giúp đóng góp vào một giấc ngủ sâu hơn, đồng nghĩa là một giấc ngủ tốt hơn.
All of these elements help contribute to a deeper sleep, which means a better sleep.
Để hội tụ tất cả những yếu tố này vào một gian phòng thường mất khá nhiều kế hoạch và sự kiên trì.
Getting all of these elements into a single room usually takes quite a bit of planning and persistence.
Tất cả những yếu tố này có nghĩa rằng sẽ mất từ vài ngày đến vài tháng trước khi đạt được sự tăng bậc xếp hạng.
All of these factors can mean that it can take from several days to several months before an increase in ranking is achieved.
Tất cả những yếu tố này của pháo đài cho phép Nhà Trắng cai trị
All of these elements of the fortress enabled the Mac Dynasty to rule and keep the border
Tất cả những yếu tố này đã góp phần vào việc xem trọng tính cách ứng viên bây giờ hơn là trong quá khứ.
All of these factors have contributed to your personality being seen as more important now than it was in the past.
Tất cả những yếu tố này đều phù hợp để trồng,
All those elements are appropriate for planting,
Tăng trưởng tối ưu chỉ có thể đạt được khi tất cả những yếu tố này hoạt động trong sự hòa hợp.
Revenue can generated more effectively when all of these elements work together in harmony.
Để hội tụ tất cả những yếu tố này vào một gian phòng thường mất khá nhiều kế hoạch và sự kiên trì.
Combining all of those elements into a single area often takes quite a lot of persistence and planning.
Chúng tôi khuyên bạn nên tận dụng tất cả những yếu tố này, và dùng Digi English tối thiểu ít nhất 3 giờ trong một tuần để đạt kết quả mong muốn.
We recommend that you use all of these elements, and use Voxy at least three hours a week to see the results you want.
Chúng tôi khuyên bạn nên tận dụng tất cả những yếu tố này, và dùng Digi English tối thiểu ít nhất 3 giờ trong một tuần để đạt kết quả mong muốn.
We recommend that you use all of these elements, and use Pearson Online English at least three hours a week to see the results you want.
Tất cả những yếu tố này phụ thuộc vào ý tưởng sáng tạo của kiến trúc sư.
All of these elements are indicative of a sense of creativity on the part of the architect.
Đồng hóa nhanh chóng tất cả những yếu tố này để hình thành nên một nét rất riêng, được gọi là' phong cách Sukhothai'.
The rapid assimilation of all these elements forged what is known as the'Sukhothai style'.
Tất cả những yếu tố này được kết hợp… Để đại diện cho đấng sáng tạo của con người.
All of these elements together represent the creation of man.
Tất cả những yếu tố này và nhiều hơn nữa dẫn đến một vấn đề quan trọng trong kinh doanh: không có đủ phụ nữ tham gia vào vai trò lãnh đạo cấp cao.
All these factors-and more-result in a significant pipeline problem in business: there are just not enough women making it to senior leadership roles.
Hòa đồng tất cả những yếu tố này và xúc tiến vào những thực hành cụ thể có thể giúp đem lại một sức khỏe tối ưu và ngăn ngừa bệnh tật.
Harmonizing all of these elements and engaging in specific practices can help to bring about optimum health and prevent illness.
Có khả năng là căn bệnh này phát sinh từ các cơ chế khác nhau ở những người khác nhau, với tất cả những yếu tố này có khả năng liên quan.
It is likely that the disease results from different mechanisms in different people, with all of these factors potentially being involved.
đã tổng hợp tất cả những yếu tố này.
made a kind of synthesis of all these elements.
Results: 323, Time: 0.0251

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English