TẤT CẢ PHỤ NỮ in English translation

all women
tất cả phụ nữ
all the ladies
all females
tất cả các nữ
all woman
tất cả phụ nữ
all female
tất cả các nữ

Examples of using Tất cả phụ nữ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Twine, người Mỹ gốc Phi, đang cố gắng thu hút tất cả phụ nữ.
Twine, who identifies as African-American, is attempting to appeal to all women.
Tôi xin gửi lời xin lỗi chân thành đến tất cả phụ nữ.
I sincerely apologise to all of the ladies.
Mình làm gì bây giờ? Ta cần tìm nhân dạng tất cả phụ nữ.
What now? We need to figure out all the womens' identities.
Lều của phe Đỏ chào đón tất cả phụ nữ.
The Red tent is open to all women.
Anh cũng có 1 thỏa hiệp như thế với tất cả phụ nữ Mỹ.
I actually have one of those going on with every woman in America.
Nên chuyện này liên quan đến tất cả phụ nữ.
So this caught up with all the women.
Đây là một điều vô cùng cần thiết cho tất cả phụ nữ.
It is very necessary for every women.
Tất cả phụ nữ ở Maycomb này, kể cả vợ tôi, sẽ gõ cửa nhà anh ta mang theo bánh xốp.
All the ladies in Macomb including' my wife's be knocking on his door bringing angel food cakes.
Tất cả phụ nữ ở Maycomb này, kể cả vợ tôi, sẽ gõ cửa nhà anh ta mang theo bánh xốp.
All the ladies in Maycomb including my wife will be knocking on his door bringing angel food cakes.
Mãn kinh là một quá trình sinh học tự nhiên mà tất cả phụ nữ trải qua tại một số thời điểm trong cuộc sống của họ.
Menopause is a natural process that all females will go through at some point in their life.
Tất cả phụ nữ ở Maycomb này, kể cả vợ tôi, sẽ gõ cửa nhà anh ta mang theo bánh xốp.
All the ladies in Maycomb includin‘ my wife would be knocking on his door bringing angel food cakes.
Tất cả phụ nữ trên trang web này là 18 tuổi trở lên. © Kể từ năm 2017 asianakedpic.
All females on this website are 18 years and older.© since 2017 asianakedpic.
Mỗi khi một người phụ nữ đứng lên cho mình, cô đứng lên cho tất cả phụ nữ."- Maya Angelou.
Each time a woman stands up for herself, she stands up for all woman.- Maya Angelou.
Tất cả phụ nữ ở Maycomb này, kể cả vợ tôi, sẽ gõ cửa nhà anh ta mang theo bánh xốp.
All the ladies in May comb including my wife be knocking on his door bringing angel food cakes.
6- 7% của tất cả phụ nữ.
6-7% of all females.
Kiến thợ là tất cả phụ nữ, và tình chị em này chịu trách nhiệm cho hoạt động hài hòa của thuộc địa.
Worker ants are all female, and this sisterhood is responsible for the harmonious operation of the colony.
Tất cả phụ nữ ở Maycomb này, kể cả vợ tôi,
All the ladies in Maycomb, including my wife,
6- 7% của tất cả phụ nữ.
six to seven per cent of all females.
Nếu tất cả phụ nữ biết điều
If all the ladies behave and keep quiet,
6- 7% của tất cả phụ nữ.
6-7% of all females.
Results: 1022, Time: 0.0358

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English