TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC in English translation

importance of
tầm quan trọng của
sự quan trọng của
quan trọng của việc
trọng của

Examples of using Tầm quan trọng của việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lời cầu nguyện của Ma- ri nhắc cho chúng ta nhớ về tầm quan trọng của việc dành thì giờ để nhớ Đức Chúa Trời là ai và nhớ rằng Ngài đang nhìn xem chúng ta.
Mary's prayer reminds us of the importance in taking time to remember who God is, and that He sees us.
Bảy Gậy nhấn mạnh cuộc chiến bạn đang chiến đấu và tầm quan trọng của việc tận hưởng vị ngọt của chiến thắng của bạn.
The Seven of Wands emphasizes the battle you are fighting and its importance in enjoying the fruits of your victory.
Hiểu được tầm quan trọng của việc hợp tác với các tổ chức khác để bảo vệ trẻ em và thanh thiếu niên.
Understand the importance of working in partnership with other organisations to safeguard children and young people.
Các nghiên cứu này cũng chỉ ra tầm quan trọng của việc chọn lựa bệnh nhân kéo giãn.
The survey also points to the importance of careful patient selection.
Tôi hiểu tầm quan trọng của việc cho trẻ đọc sách sớm và thường xuyên là như thế nào.
Others who believe in the importance of reading to children early and often.
( n) Thừa nhận tầm quan trọng của việc để người khuyết tật độc lập
(n) Recognizing the importance for persons with disabilities of their individual autonomy
Những phát hiện của chúng tôi chỉ ra tầm quan trọng của việc nắm bắt tần suất sử dụng khi tìm cách hiểu mức độ vi mô công bằng đối với dân số thành phố.
Our findings point to the importance of capturing the frequency of use when seeking to understand how equitable micromobility is for city populations.
Tôi nói với ông ấy về tầm quan trọng của việc thoái ĐCSTQ, và ông ấy vui vẻ nghe theo lời khuyên của tôi.
I told him about the importance of quitting the CCP, and he gladly took my advice.
Các chủ doanh nghiệp đang dần nhận thức được tầm quan trọng của việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
Businesses are starting to realise the critical importance of search engine optimisation.
Làm cho ngày càng nhiều người nhận thức được tầm quan trọng của việc tái chế hộp mực là bước đầu tiên trong việc bảo vệ tài nguyên của chúng tôi.
Making more and more people aware about the importance of recycling cartridges is the first step in protecting our resources.
COPD cần hiểu được tầm quan trọng của việc tiếp cận với phương pháp điều trị, giúp họ cảm thấy tốt hơn.
COPD know too well the critical importance of having access to the treatment they need to feel better.
Tôi nói với cậu ấy về tầm quan trọng của việc thoái ĐCSTQ và khuyên cậu ấy thoái.
I told him about the importance of quitting the CCP and advised him to withdraw.
Một lý do khác, tất nhiên, là tầm quan trọng của việc có kế hoạch dự phòng cho các nguồn năng lượng tái tạo", ông Medvedev nói.
Another reason, of couse, is in the importance of having a back-up plan for renewable energy sources," Medvedev said.
Nhưng điều này sẽ làm giảm đi tầm quan trọng của việc dành thời gian viết ra một kế hoạch tốt.
None of this should detract from the vital importance of spending time writing a good plan.
Bất cứ ai có xe hơi hoặc xe tải nhẹ bị hỏng đều biết tầm quan trọng của công việc của các kỹ thuật viên dịch vụ ô tô và thợ cơ khí.
Anyone whose car or light truck has broken down, knows the importance of finding honest and reliable service technicians and auto mechanics.
Chúng tôi nhận thấy tầm quan trọng của việc đảm bảo mọi trẻ em đều có cơ hội học tập sớm chất lượng cao.
We recognize the critical importance of ensuring that every child accesses high quality early learning opportunities.
Tầm quan trọng của việc kết nối với trái đất và với chính chúng ta là gì?
What's The Importance of Connecting to the Earth and to Ourselves?
Các bộ trưởng nhất trí tầm quan trọng của việc duy trì động lực đàm phán nhằm bảo đảm kết thúc đàm phán RCEP thành công vào cuối năm 2015.
The Ministers agreed on the importance of maintaining the negotiating momentum to ensure the successful negotiation of the RCEP by the end of 2015.".
Tầm quan trọng của việc xây dựng nhóm ở một quốc gia đa dạng như UAE?
What is the importance of team building in a diverse country like the UAE?
Cả Tổng thống Obama và Tổng thống Morsi đều nhất trí về tầm quan trọng của việc cùng hợp tác tìm kiếm một giải pháp lâu bền cho tình hình ở Gaza.
President Obama and President Morsi agreed on the importance of working toward a more durable solution to the situation in Gaza.
Results: 8965, Time: 0.0526

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English