TỐT RỒI in English translation

fine
tốt
ổn
mịn
đẹp
phạt
rồi
thôi
tiền phạt
được
khỏe
good enough
đủ tốt
đủ giỏi
tốt rồi
đủ ngon
đủ sức
quá tốt
đủ hay chưa
alright
được rồi
ổn
ổn chứ
tốt
không sao chứ
thôi
đâu
is good
tốt
giỏi
ngoan
có lợi
ổn
hay
ích
rất tuyệt
là tốt nhất
được tốt đẹp
OK
ổn
được rồi
được
thôi
không sao
okay
oke
good thing
điều tốt
chuyện tốt
việc tốt
thứ tốt
cái hay
good now
tốt bây giờ
well then
vậy thì
được rồi
tốt thì
cũng sau đó
vậy sau đó
vâng sau đó
à thì
ờ , vậy thì
chà , thế thì
thôi thì
okay good
good already
tốt rồi
good then
oh good
went well
good one
good to go

Examples of using Tốt rồi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tốt rồi. Không phải.
Okay, good. It's not.
Tốt rồi. Chúng ta có thể đến đó.
That's good. We're gonna get there.
Mình đã bị lạc- không tốt rồi.
I was being lost= Not OK.
Ngài nói chúng ta đủ dùng là tốt rồi.
He says we are good enough.
Bạn thông cảm cho mình là tốt rồi!
You deserve to feel good now!
Cô hiểu được là tốt rồi.
If you have understood, it's fine.
Tốt rồi, chúng ta đã tới đích.
Alright, we have arrived at our destination.
Tốt rồi. THƯ KÝ TRƯỞNG BAN LỄ TÂN TỔNG THỐNG CHOE HO JEON.
CHIEF SECRETARY OF PRESIDENTIAL PROTOCOL CHOE HO-JEON Okay, good.
Tốt rồi. Các cậu ra ngoài đi.
That's good. Out now, boys.
Tốt rồi, để nâng cao tinh thần,
Well then, in the spirit of high stakes,
Hiện thời chúng đã rất tốt rồi, chẳng bao lâu nữa chúng sẽ trở nên hoàn hảo.
They were very good already; they would soon be perfect.
Không sao, ghi bàn là tốt rồi!
No problem, regifting is OK.
Và đấy là tất cả những gì bố yêu cầu, và thế là tốt rồi.
That's all I can ask for, and that's good enough.
Vì lúc này bé có thể nhai tốt rồi.
I mean, I can chew good now.
Con trở về bình an là tốt rồi.
You returned safe and sound, so it's fine.
Tốt rồi.- Không hẳn đâu.
That's good.- Not really.
Tốt rồi, xe của tôi ở ngay đây thôi.
Okay, good. I'm just right here.
Tốt rồi, El Chuẩn Man.
Alright, El Macho.
Tốt rồi, chúng ta bắt đầu được chứ?
Good then. Shall we get started? Yes?
Ngươi ưa thích là tốt rồi.
The fact you liked is good enough.
Results: 385, Time: 0.0751

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English