TỔNG SỐ in English translation

total
tổng
hoàn toàn
số
sum
tổng
số tiền
số
khoản tiền
overall number
tổng số
số lượng tổng thể
con số tổng thể
percent
phần trăm
số
mức
so
chiếm
khoảng
lượng
tăng
tổng
giảm
per cent
so
chiếm
còn
lượng
lên
trong số
tổng
ở mức
chỉ
GDP
totals
tổng
hoàn toàn
số
totaling
tổng
hoàn toàn
số
totalling
tổng
hoàn toàn
số

Examples of using Tổng số in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Từ ví dụ trên, bạn có thể tính được tổng số là 11.
You can for instance guess that the total sum of the dice will be 11.
Vì vậy, dân số điều tra thậm chí không đại diện cho tổng số.
Therefore, the census population even does not represent the total figure.
Không chỉ có vậy, với tổng số.
This was not all; for the whole number.
Sau khi đã thu thập thông tin, bạn so sánh tổng số trong mỗi loại.
After you have gathered this information compare the totals in each category.
Chúng tôi đang cố lập một danh sách tổng số người mất tích".
We are working on putting a list for the total number of people missing.”.
kết quả được gọi là tổng số.
the result is called a sum.
Các vấn đề tăng huyết áp xảy ra ở 6% đến 8% tổng số các ca mang thai ở Hoa Kỳ, khoảng 70% trong số đó là mang thai lần đầu.
High blood pressure problems occur in six percent to eight percent of all pregnancies in the U.S., about 70 percent of which are first-time pregnancies.
Trung Quốc chiếm 72% tổng số giày dép nhập khẩu vào Mỹ năm 2017, theo dữ liệu từ các nhóm thương mại ngành bán lẻ.
The country accounted for 72 per cent of all footwear imported into the US in 2017, according to data from retail industry trade groups.
Theo UNESCO, 4 triệu sinh viên( 2% tổng số sinh viên đại học)
According to UNESCO, four million students(2 percent of all university students) are registered abroad,
Trung Quốc chiếm 72% tổng số giày dép nhập khẩu vào Mỹ năm 2017,
China accounted for 72 per cent of all footwear imported into the United States in 2017,
trong khi hầu hết các nước Đông Nam Á chỉ chi tiêu ít hơn 1% tổng số GDP.
Malaysia spend just one to two percent of GDP on their militaries, while most of South East Asia spends less than one percent.
USS Freedom là chiếc đầu tiên trong tổng số 52 chiếc Hải quân Mỹ đặt đóng,
USS Freedom is the first ship in a series of 52 units totaling 37 billion dollars,
gần 14% trong tổng số 2,77 nghìn tỷ baht mà cả nước kiếm được.
nearly 14 percent of the 2.77 trillion baht earned by the nation as a whole.
chiếm gần 60% tổng số DNNN được cổ phần hóa trong 25 năm qua.
2015), accounting for almost 60 per cent of all equitized SOEs over the past 25 years.
Tất nhiên, bạn cũng có thể đầu tư 50% tổng số tiền tiết kiệm của bạn lên tới 160.000 usd, nhưng tỷ lệ này rủi ro hơi cao.
Of course, you could also invest 50% of your savings totalling $160,000, but at this point the risk-reward ratio doesn't get much more positive with more money invested.
Tuy nhiên, để tiếp tục quá trình nộp đơn, bạn sẽ cần nộp tổng số tiền là 66.717 đô la Mỹ( chi phí ước tính cho năm học đầu tiên).
However, to continue the application process, you will need to submit proof of funds totaling U.S. $61,157(estimated costs for first year of study).
Than cốc nhập khẩu từ Hoa Kỳ là 4,13 triệu tấn, tương đương 8% tổng số lô hàng đến Ấn Độ của nhiên liệu.
Coking coal imports from the U.S. were 4.13 million tonnes, or eight per cent of all shipments to India of the fuel.
Sau 4 năm ra mắt, Apple App Store tự hào có 700.000 ứng dụng di động với tổng số lượt tải về là hơn 25 tỷ.
In its four year existence, the Apple App Store already boasts 700,000 mobile apps with downloads totaling more than 25 billion.
Đến tháng Bảy 2010, Cambodia đã có 360 dự án đầu tư của Trung Quốc, tổng số giá trị của các thoả thuận lên đến 80 tỉ đô la.
By July 2010, Cambodia had 360 Chinese investment projects, the value of agreements totalling US$80 billion.
Tại thời điểm này Z4 bán hàng đang thực sự trong rãnh nước, tổng số ít ỏi 1.829 chiếc trong năm ngoái.
At the moment Z4 sales are truly in the gutter, totaling a paltry 1,829 units last year.
Results: 22053, Time: 0.0433

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English