TỚI VÀO in English translation

next
tiếp theo
bên cạnh
kế tiếp
cạnh
sắp tới
kế bên
vòng
hôm sau
tiếp đến
to
đến
với
cho
tới
để
vào
lên
xuống
come in
vào đi
đến trong
mời vào
đến vào
đi kèm trong
xuất hiện trong
vào trong đi
đi theo
ra vào
tới trong
came in
vào đi
đến trong
mời vào
đến vào
đi kèm trong
xuất hiện trong
vào trong đi
đi theo
ra vào
tới trong
arrive
đến nơi
sẽ đến
đã đến
đi
tới nơi
here in
ở đây
ở đây tại
đây trong
tại đây
đây vào
ngay tại
comes in
vào đi
đến trong
mời vào
đến vào
đi kèm trong
xuất hiện trong
vào trong đi
đi theo
ra vào
tới trong
go in
đi vào
sẽ vào
bước vào
hãy vào
tiến vào
xông vào
vào thôi
chui vào
đến trong
go tại

Examples of using Tới vào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bà đã nhận thấy chúng tới vào buổi sáng;
She had noticed them come in the morning;
Nhưng cậu ta thường tới vào buổi tối.
He usually comes in the evening.
Không. Em có thể tới vào buổi chiều.
No, no, you can come in the afternoon.
Chuyến bay đầu tiên tới vào ngày 8/ 8.
The first flight arrived August 8.
Một người sẽ tới vào sinh nhật….
Someone who would come on my birthday….
Ông Obama tới vào buổi tối.
And President Obama will arrive in the afternoon.
Họ sẽ tới vào ngày mùng 5 tháng Tư,” bố nói.
They're coming on April fifth,” my father said.
Tôi sẽ tới vào thứ hai.
I will come on Monday.
tới vào tháng cho$ 129,99 trong màu xám,
It arrives in May for US$129.99 in gray,
Ba tới vào tối hôm qua sau khi em đã đi ngủ.
Father came last night after I had gone to bed.
Người thứ ba, khoảng 55 tuổi, tới vào thứ Tư hàng tuần để thay cho ông Qiu.
The third person, about 55, comes every Wednesday to replace Qiu.
Hãy tới vào sáng Thứ Hai, nếu được.
Please come on Monday if possible.
Xe tải từ Hòa Lan tới vào hôm thứ Năm trước Lễ Phục Dinh.
The truck from Holland arrives on the Thursday before Easter.
Ham muốn này sẽ tới vào khoảnh khắc chín muồi đúng.
The desire will come at the right mature moment.
Hãy tới vào cuối ngày để có được món salad nửa giá và bánh mì.
Come at the end of the day to get half-priced salads and sandwiches.
Nếu cảnh sát tới vào lúc đó.
If heat arrives in the meantime.
Một buổi sáng, ông Scott tới vào lúc Bố đang ăn sáng.
One morning Mr. Scott came while Pa was eating breakfast.
Tôi sẽ tới vào thứ hai.
I will arrive on Monday.
Chúng con sẽ tới vào tối thứ tư".
We will be there Wednesday night.".
Họ tới vào mọi giờ cả ngày lẫn đêm.”.
They came at all hours of the day and night.”.
Results: 182, Time: 0.0815

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English