TỰ HỌC in English translation

self-taught
tự học
tự dạy
self-study
tự học
tự nghiên cứu
self-learning
tự học
khả năng tự học
self-education
tự học
tự giáo dục
educate yourself
giáo dục bản thân
giáo dục chính mình
tự học
đào tạo bản thân
self-studying
tự học
self-educated
tự học
taught himself
tự dạy mình
self learning
self-paced
tự paced
tự học
tự nhịp độ
study by yourself
self-teaching
self-directed learning

Examples of using Tự học in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hướng dẫn giờ tự học.
Guide self-educated hours.
Ông bắt đầu tự học để chơi bass trong năm 1991.
He started teaching himself to play bass in 1991.
Tự học không có nghĩa là không đến trường.
Educating yourself doesn't mean going to school.
Em đang tự học python 3.
He is teaching himself python 3.
Tự học không có nghĩa là học một mình.
Self studying doesn't have to mean studying alone.
Bạn có thể tự học mọi thứ!
You can self-learn anything!
Tự học không có nghĩa là phải học một mình!
Self studying doesn't have to mean studying alone!
Tự học là cách tốt nhất để học bất cứ thứ gì.
Self study is the best way to learn anything and everything.
Phần lớn là tự học.
It was mostly self studying.
Phần mềm QLCCU tương lai sẽ mang tính chất“ tự học”.
Future SCM software will be characterized by its ability to"self-learn.".
Và ông quyết định tự học tiếng Nga.
He's been teaching himself Russian.
Tỷ phú gần 60 tuổi hiện đang tự học lập trình Python.
The near 60-year-old billionaire is currently teaching himself to code in Python.
Sau đó từ 8: 00- 9: 40pm là tự học trong lớp học..
Finally, from 8:00pm to 9:40pm there is self study in the classrooms.
Nói chung, có hai cách để học: tự học, hoặc học với người dạy kèm.
Generally speaking, there are two ways to learn: self-learn, or learn with a tutor.
Tự học là hay hơn cả.
Self taught is even better.
Tự học và có nhiều tài lẻ.
Self taught and with talents.
Mặc dù bạn tự học, bạn chắc chắn phải đọc sách, tạp chí, trang web.
Even though you are self-taught, you surely must read books, magazines, websites.
Tôi tự họchọc hỏi qua bạn bè.
I taught myself and learned from friends.
Bạn muốn tự học lập trình?
Want to teach yourself programming?
Bạn không thể tự học??
Can't you learn yourself?
Results: 1140, Time: 0.0513

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English