TỰ NHỐT MÌNH in English translation

barricaded herself
sealed himself
locks himself
locking himself
to shut herself up
you have trapped yourselves
put himself
đặt mình
đặt bản thân
tự đưa mình
đặt chính ngài
tự nhốt mình

Examples of using Tự nhốt mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Roxy tự nhốt mình vào phòng tắm.
Roxy's locked herself in the bathroom.
Ông Wilford tự nhốt mình ở đầu tàu.
Mr. Wilford locked himself away uptrain.
Tôi nghỉ việc và tự nhốt mình trong căn hộ.
I quit my job and locked myself in my apartment.
Khi cơn điên ập đến, hãy tự nhốt mình lại. Hoàng đế?
Emperor? When the madness comes, lock yourself away.
Bằng cách nào đó tôi đã tự nhốt mình ở ngoài phòng rồi.
I somehow locked myself out of my room.
Ông ấy tự nhốt mình để bảo vệ các cây cột.
He locked himself away to guard the pillars.
Em tự nhốt mình ở trong?
You locked yourself in Why?
Tự nhốt mình trong nhà vệ sinh.
Locked herself up in the loo.
Tự nhốt mình trong nhà vệ sinh.
Locked herself in the loo.
Tôi cũng sẽ tự nhốt mình trong phòng điều khiển này.
I would have locked myself up in this control room.
Em tự nhốt mình ở trong.
You locked yourself in.
Tự nhốt mình trong toa lét.
Lock yourself in a trunk.
Chúng tôi sẽ trốn hoặc có thể tự nhốt mình trong phòng”.
We will just hide or maybe lock ourselves in a room.".
có thể tự nhốt mình trong phòng”.
maybe just lock ourselves in some rooms.".
Và tôi có một LG Optimus Black P970 và tôi tự nhốt mình bootloadeul.
And I have a LG Optimus Black P970 and I locked myself bootloadeul.
Buổi tối hôm đó, anh tự nhốt mình trong phòng tắm.
That night I locked myself in the bathroom.
Tới khi bà dì phát khóc và tự nhốt mình trong phòng vệ sinh.
And her aunt will then cry and lock herself in the bathroom.
Tới khi bà dì phát khóc và tự nhốt mình trong phòng vệ sinh.
She started to cry and locked herself in the bathroom.
Ít nhất, cô sẽ không bao giờ vô tình tự nhốt mình bên ngoài xe.
At the very least, she will never accidentally lock herself out of her car.
Đợi đã, đó là lý do em tự nhốt mình 8 ngày ư?
That's why you locked yourself away for eight days? Wait?
Results: 176, Time: 0.0329

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English