THÀNH PHỐ CŨNG LÀ in English translation

city is also
town is also
city was also

Examples of using Thành phố cũng là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
thời tiết của thành phố cũng là trách nhiệm làm cho nó một thiên đường của dater.
so on, the weather of the city is also responsible for making it a dater's paradise.
Thêm vào đó, không gian xanh cùng khung cảnh ven biển mát mẻ của thành phố cũng là một phần giúp nơi đây trở thành một trong những thành phố ít ô nhiễm nhất trên thế giới.
In addition, the green space and the cool coastal scenery of the city are also part of making it one of the least polluted cities in the world.
Các trái mận, nho, mơ, lê và đào những trái cây được trồng ở San Jose, và thành phố cũng là nơi trồng những cánh đồng broccoli thương mại đầu tiên.
Prunes, grapes, apricots, pears, and peaches were among the fruits grown in San Jose, and the city also was the site of the first commercial broccoli fields.
Thành phố cũng là tai tiếng bởi những trận động đất lớn vào sáng ngày 19 Tháng tư năm 1906
The city is additionally scandalous for the major tremor on the morning of April 19, 1906 that burst gas lines
một số các nhà hàng tốt nhất trong thành phố cũng là một trong những vị trí hàng đầu cho bia tại một trong gastropubs tốt nhất của Buffalo, Blue Monk.
eclectic shops, some of the best restaurants in the city as well as one of the top spots for beer at one of Buffalo's finest gastropubs, Blue Monk.
Jairoud có dân số 24.219 trong cuộc điều tra dân số năm 2004.[ 1] Thành phố cũng là trung tâm hành chính của Jairoud nahiyah,
Central Bureau of Statistics, Jairoud had a population of 24,219 in the 2004 census.[1] The city is also the administrative center of the Jairoud nahiyah which consists of four towns
Thành phố cũng là một mô hình thu nhỏ của những thách thức phải đối mặt với nhiều nước châu Phi trong quá trình chuyển đổi- làm thế nào để hoạt động thành công trong một nền kinh tế toàn cầu trong khi vật lộn với sự bất bình đẳng kinh tế xã hội rộng lớn đó di sản của thực dân và phân biệt chủng tộc của mình trong quá khứ.
The city is also a microcosm of the challenges facing many African countries in transition- how to successfully operate within a global economy while grappling with the vast socioeconomic inequalities that are the legacy of the colonial and apartheid past.
các cơ sở cảng của nó, thành phố cũng là một mục tiêu của thường xuyên( hơn 30)
its port facilities, the city was also a target of more than 30 Anglo-American air attacks,[24]
Thành phố cũng là nhà của một số tổ chức khác của học tập cao hơn,
The city is also home to other institutions of higher learning, some of national or even international reputation,
Thành phố cũng là nhà của công ty trước đây của Wachovia cho đến năm 2008 mua lại của Wells Fargo tại San Francisco CA;
The city was also the former corporate home of Wachovia until its 2008 acquisition by Wells Fargo in San Francisco CA;
Thành phố cũng là nhà của một số tổ chức khác đại học,
The city is also home to a number of other institutions of higher learning,
Trong những năm sau hội nghị hòa bình, thành phố cũng là nơi có số lượng sinh viên
In the years after the peace conference, the city was also home to growing numbers of students and activists from French colonies and other Asian
các cơ sở cảng của nó, thành phố cũng là một mục tiêu của thường xuyên( hơn 30)
its port facilities, the city was also a target of frequent(more than 30) Anglo-American air attacks,[21]
Thành phố cũng là nhà của công ty trước đây của Wachovia cho đến năm 2008 mua lại của Wells Fargo tại San Francisco CA;
The city was also the former corporate home of Wachovia until its 2008 acquisition by Wells Fargo in San Francisco CA;
Thành phố cũng là nhà của công ty trước đây của Wachovia cho đến năm 2008 mua lại của Wells Fargo tại San Francisco CA;
The city was also the former corporate home of Wachovia until its 2008 acquisition by Wells Fargo; Wells Fargo integrated legacy Wachovia,
thậm chí viếng thăm của Giáo hoàng Gioan Phaolô II, thành phố cũng là nhà của Centro Universitario,
has been recognized by popes and even visited by Pope John Paul II.[1] The municipality is also the home of the Centro Cultural Universitario,
SOMA, hay miền Nam của thị trường St St, nhà của những người khởi nghiệp trong thành phố, cũng là nhà của những người vô gia cư.
SOMA, or“South of Market(St)”, the home of startups in the city, is also the home of the homeless.
nằm ở phía nam của thành phố, cũng là một trong những lâu đài ban đầu của các vị vua của Prague.
Vyšehrad, located in the southern part of the city, was also one of the original castles of the kings of Prague.
Thành phố cũng là trung tâm….
The city is also a global centre….
Thành phố cũng là sở chỉ huy cho NASCAR.
The city is also the center for NASCAR.
Results: 9049, Time: 0.0234

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English