Examples of using Phố in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tớ nghĩ khi mình ra phố, tớ nên gọi cho Betty.
Tớ nghĩ khi mình ra phố, tớ nên gọi cho Betty. Ted?
Có một người dưới phố mua chúng từ tôi.
Những cái bóng trên phố, gai nhọn sau gáy.
Anh nói anh phải lên phố để nghiên cứu tài liệu về Dorothea Lange.
Anh sẽ ra phố vào sáng mai.
Tôi chạy ra phố và vẫy taxi.
Danh sách các thành phố trong Smoky Lake County.
Phố 13 là 1 con phố vắng lặng.
Chứ còn dưới phố, đó là không khoan nhượng.
Phố cổ Fenghuang.
Mình sẽ ra phố, đi xem hát,
Chúng ta phải ra ngoài phố, đập tên
Nhà máy gần thành phố Seville, Tây Ban Nha.
trên TV, ngoài phố.
Sara và Juliet nói lên phố.
Có khoảng 5500 nhà của thành phố.
Mẹ tôi dắt tôi đi phố.
Đêm nọ, không chịu nổi nữa, anh đi ra phố.
nhà phố thương mại….