PHỐ in English translation

street
đường phố
đường
phố
city
thành phố
thị trấn
đô thị
thành thị
TP
town
thị trấn
thành phố
làng
thành thị
road
đường
phố
downtown
trung tâm thành phố
trung tâm
thành phố
khu
rue
đường
phố
đường phố rue
district
quận
huyện
khu
hạt
khu vực quận
chánh
pho
phở
phố
phó
phổ
streets
đường phố
đường
phố
cities
thành phố
thị trấn
đô thị
thành thị
TP
towns
thị trấn
thành phố
làng
thành thị

Examples of using Phố in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tớ nghĩ khi mình ra phố, tớ nên gọi cho Betty.
When we get to town, I should call Betty.
Tớ nghĩ khi mình ra phố, tớ nên gọi cho Betty. Ted?
I think when we get to town, I should call Betty. Ted?
Có một người dưới phố mua chúng từ tôi.
There's a fellow down the road buys them from me.
Những cái bóng trên phố, gai nhọn sau gáy.
Shadows in the streets, prickles on the back of my neck.
Anh nói anh phải lên phố để nghiên cứu tài liệu về Dorothea Lange.
I told her i had to come to the city to research.
Anh sẽ ra phố vào sáng mai.
I'm going to town in the morning.
Tôi chạy ra phố và vẫy taxi.
I run out in the street and I hail a cab.
Danh sách các thành phố trong Smoky Lake County.
The following localities are located within Smoky Lake County.
Phố 13 là 1 con phố vắng lặng.
Th Avenue is a quiet residential street.
Chứ còn dưới phố, đó là không khoan nhượng.
Down in the street, it's unforgiving.
Phố cổ Fenghuang.
Ancient village of Fenghuang.
Mình sẽ ra phố, đi xem hát,
We will go to the city, see a show
Chúng ta phải ra ngoài phố, đập tên
We should be out on the streets, cracking names
Nhà máy gần thành phố Seville, Tây Ban Nha.
The plant is located near Seville, Spain.
trên TV, ngoài phố.
on TV, out in the street.
Sara và Juliet nói lên phố.
Sara and Juliet said“uptown.”.
Có khoảng 5500 nhà của thành phố.
There are about 5500 households in the village.
Mẹ tôi dắt tôi đi phố.
Mother took me to the city.
Đêm nọ, không chịu nổi nữa, anh đi ra phố.
One night, unable to bear it any longer, he went out into the street.
nhà phố thương mại….
commercial townhouses….
Results: 14266, Time: 0.0322

Top dictionary queries

Vietnamese - English