Examples of using Thề anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đôi khi anh thề anh là người duy nhất tôn trọng phụ nữ em biết.
Nhưng anh thề anh sẽ không chán nản.
Và em thề anh chỉ như một viên thuốc.
Mái tóc thề anh trói chặt hồn tôi!
Nhưng anh thề anh sẽ không chán nản.
Đấy là lời thề anh dành cho em.”.
Nhưng anh thề anh sẽ không chán nản.
Hẹn thề anh hứa chữ ngày mai!
Và cứ thề anh ơi… còn hi vọng…….