THỎ in English translation

rabbit
thỏ
bunny
thỏ
hare
thỏ
con
rabbits
thỏ
bunnies
thỏ
hares
thỏ
con
RABBIT
thỏ

Examples of using Thỏ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đôi mắt thỏ, đàn hạc ngân nga, Biến nước thành rượu rum cho ta.
Eye of rabbit, harp string hum Turn this water into rum.
thỏ đáng thương đó sẽ bị ăn tươi nuốt sống.- Tuyệt vời, cảm ơn anh!
Oh… That poor little bunny's gonna get eaten alive. Thank you!
Thỏ với bắp cải cũng tương tự.
And the same for the rabbit and the cabbage.
Da thỏ được sản xuất
A hare skin is manufactured
Thỏ sẽ ổn thôi.
Bunny's gonna be fine.
Giờ chúng ta đã có thỏ, ta có thể bắt đầu ma thuật.
Now, now that we have the bunny, we can start our magic show.
Giờ chúng ta đã có thỏ, ta có thể bắt đầu ma thuật.
We can start our magic show. Now, now that we have the bunny.
Họ tuyển thỏ vào thật!
They really did hire a bunny.
thỏ tội nghiệp đó sẽ bị nhai sống cho xem.
Oh… That poor little bunny's gonna get eaten alive.
Khoan. Kia chính là chị thỏ đã cứu sống con hôm qua!
Wait, wait! She's the bunny that saved my life yesterday!
Rồi gấu dùng thỏ để chùi mông.
So the bear wiped his ass with the rabbit.
Đèn thỏ dễ thương lắm, nó gây phiền phức.
The bunny lamp is so cute, it's disturbing.
Mắt của thỏ, tiếng đàn hạc… Seamus đang làm gì với cốc nước vậy?
What's Seamus trying to do to that glass of water? Eye of rabbit.
thỏ trả thù đấy!
It's the revenge of the rabbits!
Chăm sóc thỏ sau khi sinh con.
Care for rabbits after childbirth.
Tại sao thỏ hay lo lắng thế?
Why are rabbits always so nervous?
Phòng giữ thỏ phải được thông gió.
The room in which the rabbits are kept must be ventilated.
Thỏ và Sói' ạ?
Horse and Wolf?”?
Thỏ nửa.
The Half Cone.
Thỏ chỉ biết.
Only the cone knows.
Results: 8907, Time: 0.0294

Top dictionary queries

Vietnamese - English