THỎA THUẬN NGÂN SÁCH in English translation

budget deal
thỏa thuận ngân sách
budget agreement
thỏa thuận ngân sách
thoả thuận ngân sách
funding deal
thỏa thuận tài trợ
thỏa thuận ngân sách
budget pact
thỏa thuận ngân sách

Examples of using Thỏa thuận ngân sách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các nhà lãnh đạo đảng Cộng hòa và Dân chủ trong Thượng viện công bố vào hôm thứ ba, họ đã gần đến thỏa thuận ngân sách hai năm, không bao gồm ngôn ngữ nhập cư.
Republican and Democratic leaders in the Senate announced earlier Tuesday they were close to a two-year budget deal, although the deal does not include immigration reform.
Thỏa thuận ngân sách nói rằng Lực lượng Không gian sẽ được tổ chức,
The budget agreement says the Space Force will be“organized, trained, and equipped to provide-(1)
việc Tổng thống Obama đồng ý về một thỏa thuận ngân sách để giảm thâm hụt.
the Senate as well as President Obama work to agree on a budget deal to lower the deficit.
Đảng Cộng hòa cũng suy yếu hơn bởi họ bị chia rẽ sâu sắc về bản thỏa thuận ngân sách hồi cuối tháng 10;
The Republicans were also weakened because they were deeply divided over the late October budget agreement; the most conservative members thought they had given away the store
CBO đã nâng dự báo thâm hụt năm nay lên thêm 63 tỷ USD sau khi ông Trump ký thành luật một thỏa thuận ngân sách giữa hai đảng trong mùa hè này.
The CBO raised its forecast for this year's deficit by $63 billion after Trump signed into law a bipartisan two-year budget deal over the summer.
kết quả của thỏa thuận ngân sách hai năm được ký bởi Tổng thống Trump vào đầu tháng này.
wave of new debt, a result of the two-year budget agreement signed by President Trump earlier this month.
Các nhà lãnh đạo đảng Cộng hòa và Dân chủ trong Thượng viện công bố vào hôm thứ ba, họ đã gần đến thỏa thuận ngân sách hai năm, không bao gồm ngôn ngữ nhập cư.
Republican and Democratic leaders in the Senate announced earlier Tuesday they were close to a two-year budget deal, which does not include immigration language.
sau đó tranh cãi trên được giải quyết trong một thỏa thuận ngân sách hai năm, mà Tổng thống Obama ký thành luật vào tuần trước.
dispute with the Republicans who control Congress over spending, which was resolved in a two-year budget deal Obama signed into law last week.
Hiện tại, Ngũ Giác Đài( Bộ Quốc Phòng) đang phải đối mặt với$ 450 tỷ cắt giảm trong mười năm tới đây, như là một phần của một thỏa thuận ngân sách được phê duyệt vào mùa hè năm ngoái.
Already, the Pentagon is facing US450 billion in cuts over ten years, as part of a budget deal approved last summer.
Bhave nói, chỉ vào cả cắt giảm thuế và thỏa thuận ngân sách tạm thời tăng chi tiêu vào cuối năm ngoái.
pointing at both the tax cut and the budget deal that temporarily increased spending late last year.
để có được một thỏa thuận ngân sách trên bàn để Trump ký.
to get a budget deal on the table for Trump to sign.
Nếu cả hai đảng không thể đạt được thỏa thuận ngân sách thì chính phủ Mỹ sẽ bị đóng cửa một phần với những‘ dịch vụ thiết yếu', bao gồm một số nhân viên của Bộ An ninh Nội địa, vẫn thi hành nhiệm vụ.
If the two parties cannot reach a funding deal, there would be a partial government shutdown, with so-called"essential services," including some at the Department of Homeland Security, likely remaining in operation.
Nếu cả hai đảng không thể đạt được thỏa thuận ngân sách thì chính phủ sẽ bị đóng cửa một phần ở những‘ dịch vụ thiết yếu', trong đó có một số nhân viên của Bộ an ninh Nội địa.
If the two parties cannot reach a funding deal, there would be a partial government shutdown, with so-called"essential services," including some at the Department of Homeland Security, likely remaining in operation.
Nếu cả hai đảng không thể đạt được thỏa thuận ngân sách thì chính phủ Mỹ sẽ bị đóng cửa một phần với những‘ dịch vụ thiết yếu', bao gồm một số nhân viên của Bộ An ninh Nội địa, vẫn thi hành nhiệm vụ.
If the Republicans and Democrats cannot reach a funding deal, there would be a partial government shutdown, with so-called“essential services,” including some at the Department of Homeland Security, remaining in operation.
cung cấp thời gian để thực hiện thỏa thuận ngân sách.
the government operating and provide time to implement the budget pact.
cung cấp thời gian để thực hiện thỏa thuận ngân sách.
the government operating and to provide time to implement the budget pact.
cung cấp thời gian để thực hiện thỏa thuận ngân sách.
the government operating and to provide time to implement the budget pact.
Nhưng cả hai phía quốc hội đều thất vọng, chỉ vài giờ trước các nhà lãnh đạo lạc quan rằng thỏa thuận ngân sách sẽ được chấp thuận cho thấy họ đã để lại một số căn bệnh mãn tính của họ.
But frustrations were clear in both sides of the Capitol, where just hours earlier leaders had been optimistic that the budget deal was a sign they had left behind some of their chronic dysfunction.
Quốc hội và tổng thống có tới ngày 21 Tháng Mười Hai để đạt thỏa thuận ngân sách nhằm tránh việc các cơ quan chính phủ phải đóng cửa, ngoại trừ những nơi được coi là tối cần.
Congress and the president have until Dec. 21 to reach a budget deal to avoid a government shutdown except for essential services in several agencies.
Cuối cùng các tiêu đề chính trị sẽ vẫn tập trung vì Trump và các nhà lập pháp quốc hội phải đến thứ Sáu để thống nhất thỏa thuận ngân sách nhằm ngăn chặn một sự đóng cửa một phần khác của chính phủ liên bang.
Meanwhile, political headlines will remain in focus as Trump and congressional lawmakers have until Friday to agree on a budget deal to avert another partial shutdown of the federal government.
Results: 98, Time: 0.0357

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English