Examples of using The great gatsby in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Five Easy Pieces( 1970), và The Great Gatsby( 1974), trong đó cô giành giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất,
Ai đó đã gửi đến"" Người Vô hình"" của H. G. Wells. Một người khác gửi"" Người Vô hình"" của Ralph Ellison."" The Great Gatsby"" dành 4 giờ sáng cuối cùng của đời mình chờ đợi một người tình không bao giờ xuất hiện, và sự thức giấc nổi tiếng nhất trong văn học, có lẽ là," The Metamorphosis.".
Frozen và The Great Gatsby với hai hạng mục,
We' re the Millers, The Great Gatsby và Grown Ups 2.
Sau khi đọc The great Gatsby, Hemingway viết rằng:" Đọc xong quyển sách tôi hiểu rằng, bất kể Scott có làm gì hay cư xử
Xem thêm về The Great Gatsby.
Sách yêu thích là The Great Gatsby.
Sách yêu thích là The Great Gatsby.
Sách yêu thích là The Great Gatsby.
Hồi chiều này xem The Great Gatsby.
Hồi chiều này xem The Great Gatsby.
Tạo hình Carey Mullegan trong The Great Gatsby.
Hồi chiều này xem The Great Gatsby.
Trong cuốn The Great Gatsby của F. Scott.
Hồi chiều này xem The Great Gatsby.
Hồi chiều này xem The Great Gatsby.
Homework help the great gatsby Xem chi tiết.
Mình cũng coi The Great Gatsby rồi.
The great Gatsby Gatsby không yêu Daisy?
Mình cũng coi The Great Gatsby rồi.