Examples of using Theory of everything in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhạc phim hay nhất:" The Theory of Everything".
Nhạc phim hay nhất:" The Theory of Everything".
Nhìn lại cuộc đời Stephen Hawking qua The Theory Of Everything.
Hình ảnh trong bộ phim điện ảnh The Theory of Everything.
Hình ảnh trong bộ phim điện ảnh The Theory of Everything.
Năm 2014: Bộ phim The Theory of Everything được công chiếu.
Theory of Everything là một câu chuyện tình đẹp và xúc động.
The Theory of Everything thật sự là một bộ phim rất đáng xem.
The Theory of Everything thật sự là một bộ phim rất đáng xem.
The Theory of Everything thật sự là một bộ phim rất đáng xem.
The Theory of Everything thật sự là một bộ phim rất đáng xem.
Kịch bản chuyển thể xuất sắc: Anthony Mccarten với The Theory of Everything.
Anthony Mccarten với The Theory of Everything.
Kịch bản chuyển thể xuất sắc: Anthony Mccarten với The Theory of Everything.
Dừng lại một chút, một chút để nói về The Theory of Everything.
The Theory of Everything': Bản tình ca về cuộc sống và sự nghiệp của Stephen Hawking.
vợ của anh là Wife Jane Wilde trong phim The Theory Of Everything( 2014).
Mối quan hệ của Hawking với người vợ Jane đã được tái hiện một cách đầy xúc động qua bộ phim The Theory of Everything.
tập" The Theory of Everything.".
tập" The Theory of Everything.".