tiếp tụcđi đitiếp đilênđi vềđi thôitiếp diễnthôira điđi mau
Examples of using
Tiếp tục diễn ra
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Vụ hack Ashley Madison tiếp tục diễn ra, vì rất nhiều câu chuyện trong số này xảy ra, với hàng ngàn nhà báo và các bên quan tâm khác sắp xếp dữ liệu.
The Ashley Madison hack continues to unfold, as so many of these stories do, with thousands of journalists and other interested parties sorting the data.
Trong khi COVID- 19 bùng nổ tiếp tục diễn ra, không có câu trả lời thuyết phục về hiệu lực đột phá của nó đối với các hợp đồng nên được tiến hành.
While the COVID-19 outbreak continues to unfold, no conclusive answer in terms of its disruptive effect on contracts should be attempted.
Sự diệt chủng vẫn tiếp tục diễn ra khắp thế giới. Khi ta nói về Nạn diệt chủng, ta luôn nói," đừng bao giờ quên".
Yet genocides continue to take place all over the world. When we talk about the Holocaust, we always say,"Never forget.
Những điều nầy đang xảy ra ngay bây giờ và sẽ tiếp tục diễn ra, cho đến khi sự chết và địa ngục bị quăng vào trong hổ lửa.".
These things are happening right now and will continue to happen until death and hell are cast into the lake of fire.”.
Tất cả các dịch vụ vẫn nên tiếp tục diễn ra giữa ngày đầu tiên và ngày cuối cùng của mỗi năm học.
All services should still continue to take place between the first and last day of each school year.
Chúng tôi lo ngại sâu sắc bởi cuộc khủng hoảng kinh tế xã hội tiếp tục diễn ra ở Zimbabwe," ông nói.
We are deeply concerned by the socio-economic crisis that continues to unfold in Zimbabwe," he said.
Họ đấu ngang sức nhau và cuộc chiến tiếp tục diễn ra, rồi khi họ ngồi xuống nghỉ ngơi, họ rơi vào tình yêu".
They're so equally matched that the fight goes on and on, and when they sit down to rest, they fall in love.'”.
Predator League 2020 sẽ tiếp tục diễn ra với hai bộ môn PUBG và Dota 2, như đã thông tin.
Predator League 2020 will continue to take place in PUBG and Dota 2, as announced.
Điều này xảy ra mọi lúc trong cuộc đời và nó sẽ tiếp tục diễn ra.
This happens every day on this world and it will continue to happen.
Nó sẽ tiếp tục diễn ra trong phần 4 và 5, nhưng điểm nhấn là phần 2 và 3.”.
It's ongoing into 4 and 5, but the emphasis is on 2 and 3.”.
Ngày ngày, tuần này sang tuần khác quá trình này tiếp tục diễn ra trong cơ thể của bạn.
Day to day, week to week this process goes on in your body.
Biến ñổi khí hậu ñã xảy ra và sẽ còn tiếp tục diễn ra trong tương lai.
Climate change has been happening and will continue to happen into the future.
Khám mắt được khuyến cáo khi bắt đầu điều trị bằng vigabatrin và nên tiếp tục diễn ra mỗi 3 tháng.
Eye examinations are recommended at the start of treatment with vigabatrin and should continue to take place every 3 months.
nhập khẩu sẽ tiếp tục diễn ra.
imports will continue to happen.
Có khả năng sự lây lan từ người sang người sẽ tiếp tục diễn ra, kể cả ở Hoa Kỳ.
It's also likely that person-to-person spread will continue to occur, including in the United States.
Cuộc bao vây kéo dài 3 năm biệt đội lính thủy đánh bộ Philippines trên Bãi Cỏ mây( Second Thomas Shoal) đang tiếp tục diễn ra.
A three-year blockade of the Philippine Marine detachment on Second Thomas Shoal is ongoing.
Giao dịch tiếp tục diễn ra trong hệ thống và mọi người tiếp tục viết chúng xuống cho đến khi trang của họ được lấp đầy.
Transactions keep happening within the network and everyone keeps writing them down until their page gets filled.
một cách mạnh tay, các tác động xấu sẽ còn tiếp tục diễn ra.
regulations are lightly enforced, harmful effects will continue to occur.
vẫn đang có những cuộc tranh luận tiếp tục diễn ra về nguyên nhân và….
collapse of Lehman Brothers, there are still ongoing debates about the causes and.
Trong các mối quan hệ tồi, những chuyện tồi sẽ diễn ra và tiếp tục diễn ra nếu ta cứ để yên như thế.
In bad relationships, bad things happen and will continue to happen if you let them.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文