Examples of using
Ongoing
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
The case was part of аn ongoing legal battle in which representatives of the Russian Federation are attempting to expropriate SPI's trademarks through foreign courts.
Vụ kiện là một phần của cuộc chiến pháp lý trong đó đại diện của Liên bang Nga cố giành lấy các thương hiệu của SPI thông qua tòa án nước ngoài.
Driessen said the ongoing financial and economic situation in Europe is giving Asia-Pacific companies opportunities to make interesting purchases at attractive prices.
Driessen cho biết tình hình tài chính và kinh tế ở châu Âu hiện tại đang cho phép các công ty khu vực châu Á- Thái Bình Dương mua lại với mức giá hấp dẫn.
Vietnam is said to be benefiting from the ongoing U.S.-China trade war that has resulted in a shift in the global supply chain.
Việt Nam cũng được cho là hưởng lợi từ cuộc chiến thương mại Mỹ- Trung đang diễn ra đã dẫn đến sự thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Currently ongoing, there are 24.5 volumes written by the author on his website
The two bombers were deployed to Chukotka as part of ongoing tactical exercises that will last till the end of the week, defence officials noted.
Máy bay ném bom trên được triển khai tới Chukotka để tham gia cuộc tập trận chiến thuật kéo dài tới cuối tuần này- các quan chức Quốc phòng cho biết.
We are committed to a process of ongoing improvement and are working to ensure all content is developed under the guidelines outlined above.
Chúng tôi cam kết một quá trình thực hiện cải tiến và làm việc nhằm đảm bảo tất cả nội dung được phát triển dựa trên những hướng dẫn ở trên.
You may be experiencing ongoing side effects of treatment, thinking about going back to work
Bạn có thể trải qua các tác dụng phụ đang diễn tiến của điều trị,
They also closely watch the ongoing progress of the trial from beginning to end, and must review ongoing trials at least yearly.
Họ cũng theo dõi chặt chẽ sự tiến triển của cuộc thử nghiệm từ lúc bắt đầu cho đến khi kết thúc, và phải kiểm tra các thử nghiệm đang tiến hành ít nhất là mỗi năm.
We have got ongoing dialogue over this situation- it is a complex one and we want to
Chúng tôi vẫn có các cuộc đối thoại về tình hình này- nó khá phức tạp
Ashton said there was no ongoing threat and would not provide any further details on the identity
Theo ông Ashton, hiện không còn mối đe dọa nào nữa
China is in the midst of an ongoing effort to shift its focus from territorial ground defense more toward maritime and naval strength.
Trung Quốc đang ở giữa một nỗ lực đang diễn tiến nhằm chuyển trọng tâm từ phòng vệ trên bộ hướng nhiều hơn qua sức mạnh hàng hải và hải quân.
This order is a victory in the ongoing defence of our business against the New York Attorney General's office.
Hồi Lệnh này là một chiến thắng trong việc bảo vệ doanh nghiệp của chúng tôi trước văn phòng Tổng chưởng lý New York.
In the ongoing work of recovery
Trong công cuộc phục hồi
He said,“There is an ongoing process of filtration and purification of the water in
Ông nói,“ Hiện đang có một quá trình lọc
Until we are completely satisfied in the quality and reliability of the experience, efforts to optimize performance will be an ongoing hi-priority issue.”.
Cho tới khi chúng tôi hoàn toàn hài lòng với chất lượng và tin cậy ở sự trải nghiệm, những nỗ lực tối ưu hóa sẽ vẫn là vấn đề được ưu tiên hàng đầu.”.
It is a project that is long-standing and ongoing, incorporating a list of impressive advisors and partners.
Đây là một dự án kéo dài và vẫn đang tiếp diễn, kết hợp với các cố vấn và đối tác danh tiếng.
The second challenge relates to the ongoing spread of misinformation across the internet.
Thách thức thứ hai liên quan đến việc lan truyền thông tin sai lệch trên internet.
We thank the Lord for blessing the FABC in its ongoing work of renewing the mission of love and service in Asia.
Chúng tôi cảm tạ Chúa đã chúc lành cho FABC trong công cuộc canh tân sứ vụ yêu thương và phục vụ tại châu Á.
For a few years there's been an ongoing debate whether the 19 fylker should be replaced with 5- 9 larger regions.
Hiện có tranh cãi đang về việc liệu mười chín“ fylker” có nên được thay thế bằng từ năm tới chín vùng lớn hơn không.
FIFA continues to fully collaborate with the local authorities and will provide any details requested to assist with this ongoing investigation.
FIFA tiếp tục hợp tác đầy đủ với chính quyền địa phương và sẽ cung cấp bất kỳ thông tin chi tiết nào được yêu cầu để hỗ trợ cuộc điều tra đang diễn tiến.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文