TỤC in English translation

continue
tiếp tục
vẫn
keep
giữ
tiếp tục
hãy
cứ
lưu
giúp
luôn
khiến
vẫn
duy trì
ahead
trước
phía trước
sắp tới
đi
tiến
tiếp
vượt
tục
constant
liên tục
không đổi
hằng số
thường xuyên
không ngừng
luôn
liên lỉ
sự
thường hằng
liên miên
custom
tùy chỉnh
tuỳ chỉnh
phong tục
hải quan
consistently
luôn
liên tục
nhất quán
thường xuyên
đặn
kiên
continuous
liên tục
liên tiếp
tiếp tục
ngừng
further
thêm
hơn nữa
tiếp tục
xa hơn
khác
tiếp theo
sâu hơn
ongoing
liên tục
đang diễn ra
tiếp diễn
tiến hành
tiếp tục
đang
cuộc
hiện
vẫn
đang diễn tiến
repeatedly
nhiều lần
liên tục
lặp đi lặp lại
thường
lại
lặp lại
to proceed
to resume

Examples of using Tục in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và giờ chúng ta có thể… tiếp tục cuộc sống của mình.
So now we can just… move forward, and… And go about our lives.
Chúa sẽ tiếp tục tha thứ cho bạn nếu bạn phạm tội một lần nữa chăng?
Will God still forgive you if you keep committing the same sin?
Tục mũi tên trang trí mắt được bắt rễ sâu trong quá khứ.
The custom of decorating arrows eye is deeply rooted in the past.
Chúng tôi phải tiếp tục di chuyển… Đây là Tại sao.
We're going to carry on travelling- here's why.
Bộ phận Marketing tiếp tục phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong nghiên cứu.
The Department of Marketing continuously strives to achieve excellence in research.
Phải, chắc là cũng có tục, nhưng chỉ ngẫu nhiên thôi.
Yeah, I suppose they're dirty, too, but only incidentally.
Nó sẽ tiếp tục cho đến khi anh ta chết.
This is going to go on until he's dead.
Mẹ ông tục huyền với Lolo Soetoro,
His mother went on to marry Lolo Soetoro,
Chúng tôi muốn tiếp tục câu chuyện thành công này trong Liên minh Đào tạo.".
We want to carry forward this success story within the Alliance for Training.".
Giữ cho mọi người tiếp tục động lực và gắn kết với dự án.
To keep the people continuously motivated and engaged with the project.
Nói tục là một cách tuyệt vời để tăng tính gắn kết trên giường.
Dirty talk is a great way of connecting between the sheets.
Josef Blumrich sẽ tiếp tục viết{\ i1} Tàu Thuyền của Ezekiel.
Narrator: Josef Blumrich would go on to write The Spaceships of Ezekiel.
Josef Blumrich sẽ tiếp tục viết{\ i1} Tàu Thuyền của Ezekiel.
Josef Blumrich would go on to write The Spaceships of Ezekiel.
Anh gọi tôi liên tục trong vòng hai ngày.
You call me over and over again for two days straight.
Em là một cô bé tục… đáng bị… trừng phạt.
You are a dirty girl who deserves… to be punished.
Tục mừng Lucia là từ một nguồn gốc ngoại giáo.
The custom of celebrating Lucia is from a pagan origin.
Duke muốn Bess tiếp tục sống với họ.
the Duke wants Bess to remain living with them.
Tớ thích khi cậu nói tục với tớ.
I love when you talk dirty to me.
sẽ còn tiếp tục như vậy”.
it is going to stay that way.”.
tôi sẽ tiếp tục theo dõi.
but I'm still following them.
Results: 3029, Time: 0.0839

Top dictionary queries

Vietnamese - English