YOU KEEP in Vietnamese translation

[juː kiːp]
[juː kiːp]
bạn giữ
you keep
you hold
you stay
you retain
you maintain
you remain
you preserve
bạn tiếp tục
you continue
you keep
you go on
you proceed
you further
you go ahead
you resume
you move on
you carry on
anh cứ
you just
you keep
you can
you always
you go
whatever you
i kind
you continue
anh giữ
you keep
you hold
you to have
you retain
you take
you remain
cậu cứ
you keep
you just
you can
you always
you're going
you stay
you let
you still
whatever you
bạn cứ
you keep
you go
you just
you continue
you always
cô cứ
you just
you keep
you can
you always
you get
whenever you
you just keep on keeping on
you're going
you insist
em cứ
you just
i keep
you can
you go
i always
you should
you so
if you
cô giữ
she held
she kept
she remained
you to have
she stayed
cậu giữ
you keep
you hold
you to have
you took
bạn luôn
con cứ
bạn vẫn
ông cứ
chị cứ
bà giữ
ngươi giữ
cháu cứ

Examples of using You keep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They let you keep those?
Họ để ông giữ kiếng à?
If you keep asking pointless questions,
Nếu cô cứ hỏi vớ vẩn,
That's why you keep talking about love. You're so naive.
Đó là tại sao em cứ nói về tình yêu. Em ngây thơ quá.
You keep talking like him, you're going to die like him.
Nếu cậu cứ nói như ông ấy thì cũng sẽ chết như ông ấy thôi.
Seriously, man, I don't know why you keep staring at that thing.
Nghiêm túc đấy, tôi chả hiểu vì sao anh cứ nhìn chằm chằm thứ đó.
And if I believe it, then I will let you keep it.
Và nếu tôi tin, thì tôi sẽ để anh giữ nó.
If you keep going along this path,
Nếu anh tiếp tục đi con đường này,
You keep it cleaned, eh?
Ông giữ xe sạch sẽ nhỉ?
If you keep her here, I'm calling the cops.
Nếu cô giữ con bé ở đây, tôi sẽ gọi cảnh sát.
You keep my secret, I keep my mouth shut.
Cậu giữ bí mật cho tôi, tôi sẽ im miệng.
I'm… I'm sorry, you keep calling me Mom, but, um, I only have one daughter.
Tôi… Xin lỗi, cô cứ gọi tôi là mẹ.
That's why you keep talking about love.
Đó là tại sao em cứ nói về tình yêu.
You keep mentioning him, do you want him to show up?
Cậu cứ nhắc đến cậu ta, cậu muốn cậu ta xuất hiện à?
That's what I'm saying, and you keep saying the same thing.
Đó là những gì tôi đang nói, còn anh cứ nói mãi một chuyện.
You keep looking after Joey,
Con cứ chăm sóc Joey
If you keep playing, you will lose.
Và nếu anh tiếp tục chơi, anh sẽ thua.
You keep them outside.
Ông giữ họ bên ngòai.
The ring's altered. You keep the benefits, minus the leash.
Cô giữ chiến lợi phẩm, trừ dây xích. Chiếc nhẫn đã thay đổi.
You keep it in your purse?
Cậu giữ nó trong túi?
If you keep refusing to work,
Nếu cô cứ không chịu làm,
Results: 3307, Time: 0.0688

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese