ANH GIỮ in English translation

you keep
bạn giữ
bạn tiếp tục
anh cứ
anh giữ
cậu cứ
bạn cứ
cô cứ
em cứ
cô giữ
cậu giữ
you hold
bạn giữ
bạn cầm
anh giữ
anh cầm
bạn nắm
cậu giữ
bạn tổ chức
em giữ
anh nắm
cô giữ
you to have
bạn có
bạn phải
anh có
con có
cậu có
cô có
em có
bạn đã
chị có
cháu có
you retain
bạn giữ lại
bạn giữ
bạn duy trì
anh giữ
bạn vẫn giữ được
bạn nhớ được
bạn lưu lại
giữ được
you take
bạn lấy
bạn dùng
bạn thực hiện
bạn dành
bạn đi
bạn mất
bạn đưa
bạn uống
bạn chụp
bạn mang
you remain
bạn vẫn
bạn vẫn còn
bạn giữ
bạn duy trì
bạn luôn
lại
bạn tiếp tục
anh vẫn còn
ngài vẫn
bạn ở lại
you kept
bạn giữ
bạn tiếp tục
anh cứ
anh giữ
cậu cứ
bạn cứ
cô cứ
em cứ
cô giữ
cậu giữ
you held
bạn giữ
bạn cầm
anh giữ
anh cầm
bạn nắm
cậu giữ
bạn tổ chức
em giữ
anh nắm
cô giữ
you holding
bạn giữ
bạn cầm
anh giữ
anh cầm
bạn nắm
cậu giữ
bạn tổ chức
em giữ
anh nắm
cô giữ
you keeping
bạn giữ
bạn tiếp tục
anh cứ
anh giữ
cậu cứ
bạn cứ
cô cứ
em cứ
cô giữ
cậu giữ

Examples of using Anh giữ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy, anh giữ tất cả hóa đơn và vé chỉ để cho chúng tôi xem?
So, you kept the bills and tickets just to show us, right?
Anh giữ cái túi giúp nhé?
Can you hold this bag for me?
Ông ấy muốn anh giữ nó.
He wanted you to have it.
Anh giữ tôi như tù nhân.
You held me prisoner.
Cơ hội của anh giữ 1 Flush giảm xuống còn 13.64%.
The chance of you holding a Flush is down to 13.64%.
Đó là bí mật anh giữ cho cuộc sống của em.
It's the secrets you kept about my own life.
Anh giữ cuối sợi dây này ở đây.
You hold onto the end ofthis rope here.
Không, không Em nghĩ bố sẽ muốn anh giữ nó.
No, no, I think he would want you to have it.
Tôi thấy anh giữ G- 1 ở đó.
I see you holding the g-1 there.
Anh giữ liên lạc khá thường xuyên đấy.
You kept in touch quite often.
Đến khi anh giữ chặt cổ tay em ở trên đầu.
Until…-Until…-Until you held my wrists above my head.
Anh giữ tôi ở đây.
You keeping me here.
Anh giữ đường dây này, hiểu chứ?
You hold that line, you understand me?
Cậu bé muốn anh giữ nó.
He wants you to have it.
Anh giữ tiền mặt à?
You holding cash?
Nên anh giữ bí mật sao, bí mật?
So you kept a secret, secret?
Đến khi anh giữ chặt cổ tay em ở trên đầu.
Until…- Until you held my wrists above my head.
Tao biết.- Suỵt- Anh giữ tôi ở đây.
Shh. I know… You keeping me here.
Anh giữ cuối sợi dây này ở đây.
You hold on the end ofthis rope here.
Này, có thứ này tôi muốn anh giữ.
Hey, there's something I want you to have.
Results: 534, Time: 0.0724

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English