Examples of using Anh có thể giữ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Reviews of the Anh có thể giữ bí mật?
File Name: Anh có thể giữ bí mật?
Tuy nhiên, liệu anh có thể giữ vững được phong độ này?
Rằng anh có thể giữ ánh trăng trong bàn tay?
Làm sao anh có thể giữ bí mật chuyện đó?”.
Anh có thể giữ cái này chứ?
Sao anh có thể giữ lời hứa đó?
Sao anh có thể giữ bình tĩnh như thế?
Sao anh có thể giữ bí mật thế cơ chứ?
Anh có thể giữ chuyện này giữa chúng ta được chứ, tôi và anh biết thôi?
Tôi đây? Anh có thể giữ bí mật chứ?
Anh có thể giữ bí mật chứ?
Anh có thể giữ được bao lâu nữa?
Tôi đây? Anh có thể giữ bí mật chứ?
Anh có thể giữ bí mật chứ?
Đây này, Phil, anh có thể giữ cái này chứ?
Anh có thể giữ hắn ta bao lâu?
Anh Có Thể Giữ Bí Mật?- Sophie Kinsella.
( hình bìa cuốn” Anh có thể giữ bí mật?”).
Anh Có Thể Giữ Bí Mật?- Full- Sophie Kinsella.