CÔ CỨ in English translation

you just
bạn chỉ
bạn vừa
anh chỉ
anh vừa
cô chỉ
cậu vừa
cô vừa
cậu chỉ
em chỉ
bạn cần
you keep
bạn giữ
bạn tiếp tục
anh cứ
anh giữ
cậu cứ
bạn cứ
cô cứ
em cứ
cô giữ
cậu giữ
you can
bạn có thể
anh có thể
cô có thể
cậu có thể
thể
em có thể
ông có thể
con có thể
ngươi có thể
you always
bạn luôn
anh luôn
cô luôn
em luôn
cậu luôn
ông luôn
lúc nào anh cũng
bạn thường
con luôn
bạn lúc nào cũng
you get
bạn nhận được
bạn có được
bạn có
bạn bị
bạn sẽ được
anh có
bạn đi
bạn lấy
anh được
có được
whenever you
bất cứ khi nào bạn
khi bạn
mỗi khi bạn
bất cứ lúc nào bạn
bất cứ khi nào anh
mỗi khi anh
bất cứ khi nào em
bất cứ khi nào cậu
mỗi khi em
bất cứ khi nào con
you kept
bạn giữ
bạn tiếp tục
anh cứ
anh giữ
cậu cứ
bạn cứ
cô cứ
em cứ
cô giữ
cậu giữ
you could
bạn có thể
anh có thể
cô có thể
cậu có thể
thể
em có thể
ông có thể
con có thể
ngươi có thể
you just keep on keeping on
you insist

Examples of using Cô cứ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu cô cứ không chịu làm,
If you keep refusing to work,
Cô cứ chờ, sẽ từng bước giành vị trí đó.
You just wait, and you will earn the position step by step.
Lúc đó, cô cứ vào khoang B.
Meanwhile, you get into boat B.
Mỗi khi gặp rắc rối thì cô cứ nói với tôi.
Just talk to me whenever you run into troubles.
Như Bác Nhã nói, cô cứ thử xem đi đến đâu.
As Po-ya said, you can try to see how it goes first.
Nên… Vì cô cứ hỏi mãi, mọi chuyện suôn sẻ lắm.
And since you insist on asking, it's going swimmingly. So.
Cô cứ xuất hiện ở đây,
You keep showing up here,
Cô cứ hợp tác đi,
You just cooperate, young lady,
Cô cứ nghĩ thế, nhưng đến bước đầu tiên, cũng chưa từng làm.
You kept thinking that, but you haven't even taken the first step.
Cô cứ gọi tôi là thủy thủ nếu thích. Chào, thủy thủ,"" Tạm biệt, thủy thủ.
You can call me sailor, if you like.""Goodbye, sailor.
Cô cứ xuất hiện ở đây,
You keep showing up here,
Nếu nghĩ nó cần núm vú giả, thì cô cứ cho nó.
If you think it takes a pacifier, you just plug it in.
Cô cứ tự đi mà xem.
You could go down there yourself.
Cô cứ động viên làm cháu mơ hão.
You kept goading, and I kept dreaming.
Khiêu vũ nào! Nếu thích cô cứ gào lên vài câu đi.
Let's dance! You can yell out something stupid if you like.
Nếu cô cứ như vậy cháu sẽ trình báo đã rao sai.
If you keep doing this, I will report you for falsifying spreading information.
Bắt đầu với phiên tòa này, và rồi cô cứ đi từng bước.
Start with this one hearing, and then you just take it step by step.
cô cứ hỏi làm thế nào kiếm tiền.
I was so stressed out because you kept grilling me about how I would make money.
Cô cứ suy nghĩ rồi nói cho tôi biết sau.
You could think about it and let me know later.
Stephanie. Cô cứ để đĩa lại đây, Stephanie.
Stephanie. You can leave the plate, Stephanie.
Results: 369, Time: 0.0856

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English