CẬU CỨ in English translation

you keep
bạn giữ
bạn tiếp tục
anh cứ
anh giữ
cậu cứ
bạn cứ
cô cứ
em cứ
cô giữ
cậu giữ
you just
bạn chỉ
bạn vừa
anh chỉ
anh vừa
cô chỉ
cậu vừa
cô vừa
cậu chỉ
em chỉ
bạn cần
you can
bạn có thể
anh có thể
cô có thể
cậu có thể
thể
em có thể
ông có thể
con có thể
ngươi có thể
you always
bạn luôn
anh luôn
cô luôn
em luôn
cậu luôn
ông luôn
lúc nào anh cũng
bạn thường
con luôn
bạn lúc nào cũng
you stay
bạn ở
bạn ở lại
nghỉ
bạn luôn
bạn giữ
anh ở lại
lưu trú
cậu ở lại
bạn sống
cô ở lại
you kept
bạn giữ
bạn tiếp tục
anh cứ
anh giữ
cậu cứ
bạn cứ
cô cứ
em cứ
cô giữ
cậu giữ
you could
bạn có thể
anh có thể
cô có thể
cậu có thể
thể
em có thể
ông có thể
con có thể
ngươi có thể
you let
bạn để
anh để
bạn cho phép
cô để
ông để
hãy để
cậu để
ngươi để
anh cho
em để
you still
bạn vẫn
anh vẫn
cậu vẫn
cô vẫn
anh còn
bạn còn
em vẫn
ngươi còn
ông vẫn
cậu còn
whatever you

Examples of using Cậu cứ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng cậu cứ gọi tôi là Xander nếu muốn.
But you can call me Xander if you like.
Cậu cứ để xảy ra vì cậu biết cậu sẽ cạnh tranh.
You let it happen because you knew you were gonna run.
Boyce, cậu cứ lo lắng về những" xác chết", thì cậu sẽ chết.
Boyce, you keep worrying about dead bodies, you're gonna be one.
Nhưng không sao nếu cậu cứ ngu ngốc.
But it's okay if you stay stupid.
còn cậu cứ ngủ trên giường đi.
so you just sleep in the bed.
Mikey, cậu cứ tiếp tục những gì cậu vừa làm đi Hả?
Mikey, whatever you did, keep doing it. Huh?
Cậu cứ đi lừa nhiều cô gái.
You always fool around with different girls.
Nhỡ mất kiểm soát thì cậu cứ ném gì đó vào tớ.
If I get out of hand, you can toss something at me.
Chắc là cậu cứ làm thế đến khi ta tìm được đúng người.
I guess you keep doing it until we find the real one.
Sao cậu cứ nhảy qua xe thế vậy? Tớ lái!
Why do you always jump over the car like that? I'm driving!
Cậu cứ vào tù mà lết nếu muốn sống kiểu đó đến hết đời.
You can crawl in prison if that's how you wanna spend your days.
Cậu cứ chọn tùy thích.
Choose whatever you want.
Sắp xếp bài hát không khó, nhưng cậu cứ trì hoãn.
It's not even hard to arrange the song, but you keep delaying it.
Cậu cứ hỏi tôi liên tục và….
You kept asking me all these questions and… you're really nice to me.
Tại sao cậu cứ cài đồng hồ đếm ngược ngắn thế?
Why do you always set the timer so short?
Tôi mà đi thì cậu cứ gọi tôi là Cún.
If I go, you can call me Puppy.
Tớ muốn nghe cậu nói lại, vì cậu cứ nghi ngờ tớ.
I wanna hear you say it again, because you keep doubting me.
Cậu cứ nói là" ê,
You could say,"Hey, Kenny,
Cậu cứ hỏi tớ có ổn không.
You kept asking me if I was okay.
Sao cậu cứ phải nổi nóng vậy?
Why do you always have to be so prickly…?
Results: 359, Time: 0.1325

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English