CỨ GIỮ in English translation

keep
giữ
tiếp tục
hãy
cứ
lưu
giúp
luôn
khiến
vẫn
duy trì
just keep
cứ
chỉ cần giữ
cứ tiếp tục
chỉ giữ
chỉ tiếp tục
chỉ cần lưu
hãy giữ
hãy tiếp tục
hãy luôn
hãy lưu
just hold
chỉ cần giữ
cứ giữ
chỉ cần cầm
chỉ cần nắm
hãy giữ
cứ bám
cứ ôm
chỉ ôm
hãy nắm
cứ cầm
just stay
chỉ ở
cứ ở
chỉ ở lại
chỉ cần ở
cứ ở lại
hãy ở lại
hãy
cứ sống
hãy giữ
hãy nán lại
just hang
chỉ cần treo
chỉ quẩn
kept
giữ
tiếp tục
hãy
cứ
lưu
giúp
luôn
khiến
vẫn
duy trì
keeping
giữ
tiếp tục
hãy
cứ
lưu
giúp
luôn
khiến
vẫn
duy trì
just save
chỉ lưu
chỉ tiết kiệm
chỉ cứu

Examples of using Cứ giữ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông ta cứ giữ nó trên đó, ngay cả khi ngủ.
He kept it in bed too.
Sao mọi người quanh tớ cứ giữ bí mật vậy?
What is with all my people keeping secrets on me?
Cứ giữ cái này ở thái dương cô ta.
Just hold these by her temples.
Anh giàu! Cứ giữ chặt cửa đi để bọn em chặn nó!
You're rich. Just keep the door shut so we can barricade it!
Nó là 1 món quà, cô cứ giữ nó đi. Không sao.
It's okay. It is a gift, you can keep it.
Ông ta cứ giữ nó trên đó, ngay cả khi ngủ.
He kept it on, even in bed.
Sao mọi người quanh tớ cứ giữ bí mật vậy?
What is with all my people keeping secrets on me? Wow?
Cứ giữ ở mức 4 nhé.
Just hold that four.
Cứ giữ kín và em sẽ không bao giờ gặp lại chuyện này nữa.
Just keep quiet and this won't ever come back to you.
Cứ giữ im lặng và chống cự à?
Keeping quiet and fighting back?
Ông ta cứ giữ nó trong ngọn lửa cho tới khi da thịt cháy khét.
He kept it right in the flame until his flesh was burned.
Cứ giữ hắn ở đó, chờ tôi đến.
Just hold him till I get there.
Muội đã sớm không còn hận hắn, cái đuôi này cứ giữ lại đi!”.
I have long stopped hating him so just keep this tail!”.
Cứ giữ cửa.
Just hold the doors.
Cho đến khi bọn tôi đến. Cứ giữ yên bọn họ ở đó.
Till we get there. I don't care, just keep them there.
Cứ giữ máy, Heather.
Just hold on, Heather.
Pos( 480,1060)}- Làm sao anh có thể…- Cứ giữ chiếc Milano gần kề.
How are you gonna possibly… Just keep the Milano close by.
Cứ giữ chân hắn.
Just hold onto his legs.
Thật không may, ta không thể cứ giữ anh ta ở yên được.
We can't just keep him on ice. You know, unfortunately.
Cứ giữ chân hắn.
Just hold on to his legs.
Results: 393, Time: 0.063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English