CỨ NGHĨ in English translation

just think
chỉ nghĩ
chỉ cần nghĩ
hãy nghĩ
cứ nghĩ
chỉ cho
hãy nhớ
cũng nghĩ
chỉ hãy suy nghĩ
chợt nghĩ
vừa nghĩ
keep thinking
just assumed
chỉ cho
chỉ giả định
chỉ cần nghĩ
chỉ giả sử
cho là
go on thinking
just the thought
chỉ nghĩ đến
chỉ cần suy nghĩ
cứ nghĩ
like to think
thích nghĩ
muốn nghĩ
thích coi
ưa nghĩ
muốn tin
giống như để suy nghĩ
kept thinking
just thought
chỉ nghĩ
chỉ cần nghĩ
hãy nghĩ
cứ nghĩ
chỉ cho
hãy nhớ
cũng nghĩ
chỉ hãy suy nghĩ
chợt nghĩ
vừa nghĩ
just thinking
chỉ nghĩ
chỉ cần nghĩ
hãy nghĩ
cứ nghĩ
chỉ cho
hãy nhớ
cũng nghĩ
chỉ hãy suy nghĩ
chợt nghĩ
vừa nghĩ
thоught
can think

Examples of using Cứ nghĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cứ nghĩ đến lúc đó… Còn ông bố nào muốn chia sẻ không?
Just thinking about that moment… Would any of our other daddies like to share?
Tôi thật là điên khi cứ nghĩnghĩ về cô ấy. Tôi thật.
I'm mad just thinkingthinking about her. I mean, I'm so.
Cứ nghĩ anh muốn tôi làm thế.
Just thought you would want me to.
Cứ nghĩ đến chuyện ngày nào cũng phải nấu 3 bữa cho bọn nó.
Just thinking about cooking three meals a day.
Cứ nghĩ nó sẽ lớn hơn.
Just thought it would be bigger.
Tôi cứ nghĩ chúng tôi có nhiều thời gian hơn.
I just thought we had more time.
Em cứ nghĩ là anh muốn giết chết em.
I just thought you were trying to kill me.
Em cứ nghĩ anh đang chuẩn bị cho công việc mới.
I just thought you were going to prepare for your new job.
Vậy mà mình cứ nghĩ là cô ta phiền thôi đấy.
I just thought she was annoying.
Em cứ nghĩ là…- Đêm nay tôi rất vui.
I enjoyed tonight. I just thought that.
Có vẻ vậy.- Nhưng? Tôi không biết, tôi cứ nghĩ mọi thứ?
I don't know, I just thought maybe things- But?
Tôi không biết, tôi cứ nghĩ mọi thứ.
I don't know. I just thought maybe.
Nhưng? Tôi không biết, tôi cứ nghĩ mọi thứ?
I don't know, I just thought maybe things- But?
cứ nghĩ về Phật và Mahavira
It goes on thinking about Buddha and Mahavira
Tôi cứ nghĩ cô sẽ gật đầu.
I will just assume you nodded.
cứ nghĩ nó có thể chăm sóc tôi.
She likes to think she can take care of me herself.
Chúng tôi cứ nghĩ phải đến buổi họp mới gặp lại anh.
We hadna thought to see ye before the gathering.
Cứ nghĩ rằng ngày mai sẽ.
Just thinkin' about tomorrow.
Tôi cứ nghĩ ông cụ sẽ mắng vì việc tôi làm.
I wonder if he will be angry with me for what I did.
Em cứ nghĩ chiếc nhẫn đó đặc biệt.
You should know this ring is very special.
Results: 535, Time: 0.0722

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English