KEPT in Vietnamese translation

[kept]
[kept]
giữ
keep
hold
stay
retain
maintain
remain
retention
holder
preserve
cứ
just
every
keep
go
base
whatsoever
anywhere
tiếp tục
continue
keep
further
resume
proceed
remain
continually
continuously
move on
ongoing
vẫn
still
have
continue
yet
keep
always
nevertheless
nonetheless
remains
is
khiến
make
cause
put
get
keep
bring
left
led
prompting
rendering
luôn
always
consistently
constantly
keep
ever
stay
invariably
be
duy trì
maintain
sustain
maintenance
keep
remain
retain
uphold
preserve
retention
perpetuate
nuôi
foster
pet
support
aquaculture
custody
raised
farming
adopted
breeding
feeding
giúp
help
make
enable
assist
keep
aid
can
lưu
save
keep
liu
traffic
flow
backup
storage
luu
basin
note

Examples of using Kept in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That kept me from trouble.
Điều đó tránh cho tôi khỏi rắc rối.
The old woman kept saying something to him.
Mỹ nữ kia lại nói thêm gì đó với hắn.
I kept asking myself why I chose to major in music.
Tôi cứ luôn băn khoăn tại sao mình lại chọn âm nhạc.
I kept telling the Universe, hey!
Hãy nói với vũ trụ, Hey!
He kept playing with the truck.
lại chơi với chiếc xe.
So they kept having revenge
Thế là họ lại báo thù
I kept telling Nathan that I loved him.
Tôi cứ luôn nói với Nathan rằng tôi yêu anh ấy.
You realize that Elizabeth kept Mary in her home for three months.
Elizabeth cho phép Maria ở lại trong gia đình mình trong ba tháng.
All those fights we kept not having-- they all came back around.
Mấy cuộc cãi nhau đó, tụi em tránh không xảy ra nhưng chúng cứ quay lại.
We kept you here until we knew that your DNA was stable.
Bọn ta sẽ giữ các cháu ở đây cho đến khi DNA ổn định hơn.
Kept them busy.
Làm họ bận rộn.
Investors have kept a close eye on Tesla's cash position.
Các nhà đầu tư đã theo dõi sát sao vị thế tiền mặt của Tesla.
You kept me waiting.
Anh làm tôi phải chờ.
I kept saying, can't you do something else?
Tôi lại hỏi thêm:- Thế chị không làm thêm việc gì khác à?
Files are kept at home;
Hồ sơ được làm tại nhà;
So we kept the majority of them.”.
Chúng tôi sẽ giữ thế đa số.”.
That kept everybody quiet.
Điều đó làm mọi người im lặng.
You want your friends to think you kept her safe from me.
Ông muốn bạn bè ông nghĩ ông đang giữ cho cô ta an toàn khỏi tôi.
She kept his coat right there until his master came home.
để áo cậu bên cạnh mình cho đến khi ông chủ của cậu về nhà.
Animals should be kept in appropriate cages.
Động vật phải được để trong lồng đựng tiêu chuẩn.
Results: 18486, Time: 0.1421

Top dictionary queries

English - Vietnamese