CHỈ TIẾP TỤC in English translation

only continue
chỉ tiếp tục
còn tiếp tục
just keep
cứ
chỉ cần giữ
cứ tiếp tục
chỉ giữ
chỉ tiếp tục
chỉ cần lưu
hãy giữ
hãy tiếp tục
hãy luôn
hãy lưu
just continue
cứ tiếp tục
chỉ tiếp tục
hãy tiếp tục
merely continued
chỉ tiếp tục
only further
chỉ tiếp tục
only keep
chỉ giữ
chỉ khiến
chỉ giúp
chỉ tiếp tục
chỉ để lại
just kept
cứ
chỉ cần giữ
cứ tiếp tục
chỉ giữ
chỉ tiếp tục
chỉ cần lưu
hãy giữ
hãy tiếp tục
hãy luôn
hãy lưu
only continues
chỉ tiếp tục
còn tiếp tục
only continued
chỉ tiếp tục
còn tiếp tục
just keeps
cứ
chỉ cần giữ
cứ tiếp tục
chỉ giữ
chỉ tiếp tục
chỉ cần lưu
hãy giữ
hãy tiếp tục
hãy luôn
hãy lưu
just continued
cứ tiếp tục
chỉ tiếp tục
hãy tiếp tục
just continues
cứ tiếp tục
chỉ tiếp tục
hãy tiếp tục
only continuing
chỉ tiếp tục
còn tiếp tục
just continuing
cứ tiếp tục
chỉ tiếp tục
hãy tiếp tục
merely continue
chỉ tiếp tục

Examples of using Chỉ tiếp tục in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
chỉ tiếp tụctiếp tục..
She just continued and continued..
Không biết chuyện gì đã xảy ra với anh ta, em chỉ tiếp tục lái.
Don't know what happened to him-- just kept driving.
Tôi không nói câu gì, chỉ tiếp tục cười.
I didn't say a word, just continued to smile.
Tôi chẳng nói gì, tôi chỉ tiếp tục nhìn.
I didn't say anything, I just continued looking.
chỉ tiếp tục làm những gì nó làm.
It just keeps on doing what it does.
Anh ấy chỉ tiếp tục sống cuộc sống của mình.
He just kept on living his life.
Kể từ đó, mức giá chỉ tiếp tục đi lên, và lên rất mạnh.
Since then, prices have only continued to go up, and very sharply.
Không sao, chỉ tiếp tục cố gắng thôi.
It's fine, it's just that I keep trying.
Ngành công nghiệp này chỉ tiếp tục phát triển.
That industry will only keep growing.
Họ chỉ tiếp tục truyền thống mà thôi.
They are simply continuing their tradition.
Chúng tôi chỉ tiếp tục chơi.
We just kept on playing.
Bây giờ họ chỉ tiếp tục nói dối.
Now they just keep on lying.
Con số này chỉ tiếp tục tăng trong sáu năm qua.
This number has only continued to increase over the last six years.
Mình vẫn chỉ tiếp tục mang đến tai họa cho Học viện Kị sĩ!!”.
I was just continuously bringing disaster to the Knight Academy!!”.
Tớ sẽ chỉ tiếp tục chơi thôi.
I got to just keep playing it.
chỉ tiếp tục.
It just keeps going.
Dù vậy… mình vẫn chỉ tiếp tục mang đến tai họa cho Học viện Kị sĩ!!”.
Despite that… I was just continuously bringing disaster to the Knight Academy!!”.
Vì vậy, tôi sẽ chỉ tiếp tục lái xe.
So I decided to just keep driving.
Và bây giờ trái tim của tôi là phá vỡ nhưng tôi chỉ tiếp tục nói….
And now my heart is breaking, but I just keep on saying.
Và bây giờ, nó chỉ tiếp tục mở rộng.
And now, it's only continuing to expand.
Results: 386, Time: 0.0474

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English