CỨ NGỒI in English translation

just sit
chỉ ngồi
cứ ngồi
chỉ cần ngồi xuống
hãy ngồi
chỉ đứng
chỉ cần ngồi yên
chỉ nằm
cứ đứng
ngồi ngay
keep sitting
could sit
có thể ngồi
có thể đứng
có thể nằm
được ngồi
có thể ngả
just stay
chỉ ở
cứ ở
chỉ ở lại
chỉ cần ở
cứ ở lại
hãy ở lại
hãy
cứ sống
hãy giữ
hãy nán lại
just have a seat
sit wherever
cứ ngồi nơi
ngồi bất cứ
just sat
chỉ ngồi
cứ ngồi
chỉ cần ngồi xuống
hãy ngồi
chỉ đứng
chỉ cần ngồi yên
chỉ nằm
cứ đứng
ngồi ngay
just sitting
chỉ ngồi
cứ ngồi
chỉ cần ngồi xuống
hãy ngồi
chỉ đứng
chỉ cần ngồi yên
chỉ nằm
cứ đứng
ngồi ngay
just sits
chỉ ngồi
cứ ngồi
chỉ cần ngồi xuống
hãy ngồi
chỉ đứng
chỉ cần ngồi yên
chỉ nằm
cứ đứng
ngồi ngay
can sit
có thể ngồi
có thể đứng
có thể nằm
được ngồi
có thể ngả

Examples of using Cứ ngồi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh cứ ngồi nghĩ đi,
You can sit here and think,
Cứ ngồi đó.
Bốc mùi… Anh ấy cứ ngồi trên ghế đó, mỗi lúc một tởm.
Smellier. He just sits there in that chair getting grosser.
Sau đó, ông ấy cứ ngồi thừ ra suốt gần năm phút.
Then he just sat there for almost five minutes.
Cứ ngồi nhà cả ngày, hy vọng là mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.
Hoping that things will magically get better. You're just sitting around the house.
Anh cứ ngồi.
You can sit.
Bốc mùi… Anh ấy cứ ngồi trên ghế đó, mỗi lúc một tởm.
He just sits there in that chair getting grosser… smellier.
Tôi cứ ngồi đó trong im lặng.
I just sat there in silence for a while.
Cứ ngồi đó, mặt nguy hiểm, nhìn tôi chăm chú.
Just sitting there all creepy, staring at me.
Nhưng nó không chịu bú con cặc tui mà cứ ngồi đó.
It does not recognize my mouse clicks and just sits there.
Nhưng ông ấy cứ ngồi trên ghế bành cả ngày,
But he just sat on the couch every day,
Họ bảo rằng" Anh cứ ngồi đây.
He said,"Just sitting here.
Ba tiếng đồng hồ, hắn cứ ngồi đó.
Near seven hours he just sits there.
Tôi cứ ngồi trong cũi cả tuần và dần khỏe ra.
I just sat in the crib and got stronger all week.
Thế nhưng sinh viên cứ ngồi đó.
Students just sitting there.
Giờ thì ông ta cứ ngồi ở đó.
Now he just sits there.
Hắn cứ ngồi đó.
He just sat there.
Họ vừa chết đây trong lớp học, cứ ngồi ở đây.
They just died here in the classroom, just sitting here.
Bé Bự cứ ngồi đó mà hưởng thành quả.
And Lardass just sat back and enjoyed what he would created.
Lúc đó, vừa sốc vừa vướng con nên My cứ ngồi trong xe khóc.
It hit me again later that evening, I just sat in my car crying.
Results: 301, Time: 0.0556

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English