CON GIỮ in English translation

you keep
bạn giữ
bạn tiếp tục
anh cứ
anh giữ
cậu cứ
bạn cứ
cô cứ
em cứ
cô giữ
cậu giữ
i held
tôi giữ
tôi cầm
tôi nắm
tôi ôm
tôi tổ chức
tôi bám
con nắm lấy
ta trách
tôi bế
tôi giơ
you to have
bạn có
bạn phải
anh có
con có
cậu có
cô có
em có
bạn đã
chị có
cháu có
i saved
tôi cứu
tôi tiết kiệm
tôi lưu
em dành
tôi giữ
i hold
tôi giữ
tôi cầm
tôi nắm
tôi ôm
tôi tổ chức
tôi bám
con nắm lấy
ta trách
tôi bế
tôi giơ

Examples of using Con giữ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy dạy con giữ bình tĩnh nếu đang ở trong đám đông.
Teach your children to keep calm if they find themselves in a crowd.
Người lạ không được phép bắt con giữ bí mật gì cho họ.
But Amazon is not allowed to require you to keep them secret.
Con giữ nó được không?
Can i keep it?
Con giữ giùm Miles đó.
I'm holding it for Miles.
Thứ duy nhất con giữ lại chính là sự quyết tâm”.
But the one thing that keeps me going is pure determination.”.
Mẹ muốn con giữ lấy sự ngây thơ của mình càng lâu càng tốt.
I wanted you to keep your innocence for as long as possible.
Ông giúp con giữ bí mật dùm!”.
So help me keep it a secret!”.
Xin giúp con giữ lời hứa này.
Please help me keep that promise.
Con giữ chân con tránh mọi đường tà.
I hold back my feet from every evil way.
Xin hãy giúp con giữ sự cam kết của mình.
Please help me keep to my commitment.
Chú muốn con giữ cái này.”.
I want you to hold this.".
Xin hãy giúp con giữ sự cam kết của mình.
Please help me keep my pledge.
Con giữ một cái nhé?
Can I keep one?
Xin giúp con giữ lời hứa này.
Please help us keep this promise.
Con giữ nó dc ko, Daddy?
Can I keep it, Daddy?
Xin giúp con giữ lời hứa này.
Please help us keep this pledge.
Ngay bên ngoài. Con giữ nó được không?
Just outside. Can I keep her?
Mẹ muốn con giữ nó. Không. Không.
I want you to keep it. No.
Con giữ giùm cho thằng Miles thôi.
I'm holding it for Miles.
Con giữ lấy.
Results: 122, Time: 0.0639

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English