LETS YOU KEEP in Vietnamese translation

[lets juː kiːp]
[lets juː kiːp]
cho phép bạn giữ
lets you keep
allows you to stay
enables you to keep
allows you to hold
lets you stay
enables you to stay
to allow you to keep
enables you to hold
let you hold

Examples of using Lets you keep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They ain't gonna let you keep it.
Họ sẽ không để anh giữ nó đâu.
Is he gonna let you keep the painting?
Anh ấy sẽ cho cậu giữ lại bức tranh chứ?
I can even let you keep a little of the money.
Thậm chí tôi có thể để anh giữ một khoản nho nhỏ.
They let you keep the, uh, German car?
Họ để anh giữ cái, ờ, xe Đức đấy?
You know I can't let you keep that top.
Tôi không thể để anh giữ cái áo.
Take a picture. Unfortunately, I can't let you keep that.
Tiếc là tôi không thể để cậu giữ nó. Chụp ảnh đi.
They let you keep those?
Họ để ông giữ kiếng à?
They let you keep the German car?
Họ để anh giữ cái, ờ, xe Đức đấy?
I will let you keep a hundred grand.
Chị sẽ để em giữ 100.
They won't let you keep it.
Họ sẽ không để anh giữ nó đâu.
They let you keep a pet here?
Họ để ông nuôi thú cưng ở đây à?
I can even let you keep a little of the money.
Thậm chí tôi có thể để anh giữ lại một ít tiền đó.
I was gonna let you keep this, did you? You didn't actually think.
Tôi sẽ cho cô giữ nó thật đấy chứ? không thật sự nghĩ.
I can't let you keep doing this.
Không thể để anh tiếp tục làm thế.
I can't let you keep them here.
Tôi k thể để cậu giữ họ ở đây.
I can't let you keep them here.
Tôi không thể để cậu giữ họ ở đây.
I can't let you keep them here.
Tôi không thể để anh nhốt họ ở đây được.
They let you keep those? Keyboard.
Họ để ông giữ kiếng à? Bàn phím à.
I will let you keep your parking space.
Tôi sẽ để anh giữ chỗ đậu xe.
They let you keep that stuff?
Họ để anh giữ cái đó?
Results: 44, Time: 0.0447

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese