TIỆC CƯỚI in English translation

wedding party
tiệc cưới
tổ chức tiệc cưới
đám cưới bên
wedding reception
tiệc cưới
lễ cưới
tiếp nhận đám cưới
tổ chức tiệc cưới
tiếp tân đám cưới
wedding banquet
tiệc cưới
wedding feast
tiệc cưới
lễ cưới
the marriage supper
tiệc cưới
the marriage feast
tiệc cưới
bữa tiệc cưới
bridal party
the wedding supper
wedding celebration
lễ kỷ niệm đám cưới
lễ cưới
tiệc cưới
wedding parties
tiệc cưới
tổ chức tiệc cưới
đám cưới bên
wedding receptions
tiệc cưới
lễ cưới
tiếp nhận đám cưới
tổ chức tiệc cưới
tiếp tân đám cưới
wedding banquets
tiệc cưới
parties wedding
tiệc cưới
tổ chức tiệc cưới
đám cưới bên

Examples of using Tiệc cưới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giăng 2: 3- 5… Tiệc cưới ở Cana.
John 2:1-11: Wedding feast at Cana.
Trung Quốc 10' x10 tán tiệc cưới lều ngoài trời vọng lâu Các nhà sản xuất.
X10 canopy party wedding tent outdoor gazebo China Manufacturer.
X10 tán tiệc cưới lều ngoài trời vọng lâu.
X10 canopy party wedding tent outdoor gazebo.
Trang trí tiệc cưới hoa hồng tường Liên hệ với bây giờ.
Home party wedding decoration flower rose wall Contact Now.
Tiệc Cưới Con Chiên Mt.
The Wedding Banquet Mt.
Một cơn mưa trong tiệc cưới là may mắn hay bất hạnh?
A rainstorm in party Wedding luck or misfortune?
X10 tán tiệc cưới lều ngoài trời vọng lâu  Liên hệ với bây giờ.
X10 canopy party wedding tent outdoor gazeboContact Now.
Tiệc cưới?
Party wedding?
X10 tán tiệc cưới lều ngoài trời vọng lâu Hình ảnh& Hình ảnh.
X10 canopy party wedding tent outdoor gazebo Images& Photos.
Trang trí tiệc cưới hoa hồng tường.
Home party wedding decoration flower rose wall.
Tháp bánh cupcake được dùng trong các sự kiện như tiệc cupcake, tiệc cưới.
Cupcake towers are used in events such as cupcake party, party Wedding.
Chúa Giêsu bắt đầu việc công bố về Nước Trời trong Tiệc Cưới.
Jesus begins the announcement of the Kingdom at a wedding feast.
Trang Chủ> Sản phẩm> 10' x10 tán tiệc cưới lều ngoài trời vọng lâu.
Home> Products> 10'x10 canopy party wedding tent outdoor gazebo.
Trở lại tiệc cưới….
tiệc cưới ấy, người ta thiếu rượu.
At a wedding party, there was a shortage of wine.
Sẽ có một tiệc cưới, song chẳng phải theo cách nàng dự định.
There will be a wedding feast, but not the way she planned.
Chọn tiệc cưới.
Choose a wedding party.
Tiệc cưới của người Do thái có thể kéo dài 3 ngày.
In Jewish tradition, a wedding feast could last up to three days.
Trở lại Tiệc cưới ở Cana.
Back to the wedding at Cana.
Chuyên phục vụ tiệc cưới, hội nghị….
Specialized in catering for weddings, conferences….
Results: 959, Time: 0.0527

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English