CƯỚI in English translation

wedding
cưới
hôn lễ
dự đám cưới
tổ chức đám cưới
tân hôn
marry
cưới
kết hôn
lấy
gả
marriage
hôn nhân
kết hôn
đám cưới
cưới
wed
kết hôn
cưới
cược
lấy
làm đám cưới
kết hợp
vợ
sẽ làm lễ cưới
hôn bạn
tue
bridal
cô dâu
cưới
married
cưới
kết hôn
lấy
gả
marrying
cưới
kết hôn
lấy
gả
weddings
cưới
hôn lễ
dự đám cưới
tổ chức đám cưới
tân hôn
marries
cưới
kết hôn
lấy
gả
wedded
kết hôn
cưới
cược
lấy
làm đám cưới
kết hợp
vợ
sẽ làm lễ cưới
hôn bạn
tue

Examples of using Cưới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ai mà muốn cưới một người như vậy?
Who wants to be married to someone like that?
Cưới hay không là tùy ông.
Whether you marry or not is your decision.
Sao ông có thể cưới người đó mà không biết?
How can you be married to one and not know?
Năm 1924, cưới công chúa Kuni Nagako.
In 1924 he married the princess Nagako Kuni.
Ta muốn cưới một trong số con gái các vị.”.
I would like you to marry one of your daughters to my son.”.
Anh sẽ chẳng bao giờ cưới cô ấy nếu anh gặp em trước.
I never would have married her if I had met you first.
Nhưng ai là người cưới thiên thần nhỉ?
Who will marry with Angel?
Giống như động từ" cưới" mà bạn nhìn thấy ở đây đã trở thành thường xuyên.
Like the verb"to wed" that you see here has become regular.
Cưới nghệ sĩ không đơn giản.
Being married to an artist is not easy.
Claire trong ngày cưới cùng với chồng Stephen
Claire on her wedding day with husband Stephen
Zadeh cưới Fay Zadeh
Zadeh is married to Fay Zadeh
Người vợ mà anh cưới anh chưa bao giờ gặp mặt.
The person to whom you are married has never met the real you.
Cưới Philip IV của Tây Ban Nha.
She married Philip IV of Spain.
Schwarzenegger cưới Maria Shriver
Schwarzenegger is married to Maria Shriver
Khi thề lúc cưới, anh đã hứa yêu em mãi mãi.
When we got married, I vowed to love my wife forever.
Hồi đó chị có mời cưới, nhưng anh không đi.
I was invited to the wedding, but I didn't go.
Rembrandt và Saskia làm lễ cưới tại nhà thờ địa phương ở St.
Rembrandt and Saskia were married in the local church of St.
Năm 1924, cưới công chúa Kuni Nagako.
In 1924, he married Princess Nagako.
Họ cưới ngày 23 tháng 9 cùng năm ấy.
They were married on 23 September of the same year.
Tôi đã nghĩ cưới về anh sẽ thay đổi.
I thought being married would change him.
Results: 18589, Time: 0.0392

Top dictionary queries

Vietnamese - English