Examples of using Time and in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hôm qua đọc được trên tường một người bạn câu quote của Mark Twain,“ Patriotism is supporting your country all the time, and your government when it deserves it.”.
Hôm qua đọc được trên tường một người bạn câu quote của Mark Twain,“ Patriotism is supporting your country all the time, and your government when it deserves it.”.
Chính sách của Time and Tide Apartments.
Nhà hàng gần Time and Tide Museum.
Các chức năng của TimeTrex Time and Attendance.
Chương trình biểu diễn“ Time and Space in Harmony”.
Một cảnh trong" Human, Space, Time and Human" của Kim Ki Duk.
Một cảnh trong" Human, Space, Time and Human" của Kim Ki Duk.
Không có vùng đất trung lập nào hết Genesis in Time and Space, p.
Một cảnh trong" Human, Space, Time and Human" của Kim Ki Duk.
Một cảnh trong“ Human, Space, Time and Human” của Kim Ki Duk.
Select Time and Currency Format( chọn thời gian
Loại hợp đồng này được gọi là Hợp đồng T& M( Time and Materials).
Human, Space, Time and Human- Con Người, Không Gian, Thời Gian Và Con Người( 2018).
Time and tide wait for no man"- thời gian qua đi sẽ không bao giờ trở lại.
Thành công lớn nhất của Finney đến với quyển tiểu thuyết khoa học viễn tưởng Time and Again( 1970).
Hay nước Mỹ sẽ tiếp tục nắm giữ danh hiệu này, như tờ Time And Fortune đã bình luận?
truy cập Time and langue trong PC settings
các phim ngắn The Fire This Time and Spark.
They took their time and gunned them down one by one-- boom, come over here, boom, come over here, boom….