Examples of using To nhất in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đây là con to nhất họ có.
Tao là to nhất trong loài đấy!
Khúc to nhất dành cho Jin Ju!
To nhất trong các Avatar đấy.
Quả to nhất chúng tôi tìm được!
Đố các bạn biết máy bay nào to nhất thế giới?
Lee Seung Cheol được xem là lực sĩ thể hình to nhất Hàn Quốc.
Vòng tròn nào to nhất?
Tôi đã yêu cầu người bán bán cho tôi con hàu to nhất”.
Thích cả cái nhỏ nhất đến cái to nhất.
Loài gấu nào to nhất?
Đố các bạn biết máy bay nào to nhất thế giới?
hãy cười to nhất có thể.
Thế này mà là to nhất á?
Chắc mồm Dũng béo là to nhất.
Bọn tớ đang bàn xem ai có cái ấy to nhất trong năm nhất.".
Anh ta không phải là người to nhất hay thẳng thắn nhất. .
Trong đảng cộng sản hắn là to nhất.
Đầu không còn là bộ phận to nhất của cơ thể nữa.
Đố các bạn biết máy bay nào to nhất thế giới?