TO QUÁ in English translation

too loud
quá lớn
quá to
quá ồn ào
quá ầm ĩ
quá mạnh
rất to
is too big
quá lớn
quá to
rất lớn
so loud
quá lớn
quá to
to đến nỗi
thật lớn
rất lớn
lớn đến mức
nói to thế
lớn tiếng thế
quá ồn ào
lớn tiếng như vậy
is very big
rất lớn
too large
quá lớn
quá to
quá rộng
quá đông
so loudly
quá to
quá lớn
rất to
mạnh đến nỗi
to đến mức
rất lớn
is so big
was too big
quá lớn
quá to
rất lớn
are too big
quá lớn
quá to
rất lớn

Examples of using To quá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đầy đặn, tóc vàng, không to quá….
Plump, blonde, not too large….
Tiếng nhai của anh to quá.
You're chewing so loud.
Tôi không có ỳ gì nhưng căn nhà này to quá.
It's just that this house is too big.
Ôi, anh to quá.
Oh, you're so big.
Cậu Jae Su à, ngáy to quá đấy.
Jae-su, you're snoring so loudly.
Anh ấy to quá. Ồ không.
He's too big. Oh, no.
Chỗ này to quá. Pooh.
This place is very big. Oh… Pooh.
Chiếc đồng hồ trên tường thì kêu to quá.
The clock on the wall seems too loud.
Tôi nói câu đó to quá.
I just said that so loud.
Tôi hiểu. Cậu nhỏ" to quá.
Penis is too big. I know.
Vâng.- Bụng cô to quá rồi.
Yeah.- Wow, you're so big already.
Nhỏ quá hay to quá?
Too small or too large?
Quý vị nói:“ Ồ, nó to quá!”, nhưng thực ra nó không to gì hết.
Oh, it's so big!," you say… actually it's not big at all.
Tad, nó to quá, anh yêu.
Tad, it's too big, sweetie.
to quá.
It is very big.
Đừng nói to quá.
Relax Just breathe Don't talk too loud.
Cái nhà này đối với chị thì to quá.
This house is too big for you.
Xin lỗi. Anh để nhạc to quá.
Sorry. Didn't realize I would left it so loud.
Ôi anh to quá!
Oh, my God.- Oh, you're so big.
to quá!
It's too big!
Results: 223, Time: 0.0412

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English