Examples of using Tony in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tony Morrison ghét bị gọi là“ nhà văn đầy chất thơ”.
Rồi Tony hôn hắn.
Tôi cùng Tony vào thang máy.
Tony, cầm lấy này.
Tony Warner đã rất tức giận.
Tony chưa bao giờ làm thế.
Tony hỏi thằng nhóc.
Em yêu Tony từ hồi học trung học.
Tony muốn tôi đi.”.
Tạm biệt Tony, tôi không thích bạn, bạn biết đấy.
Tony TV Xem thêm video.
Tony làm cho tôi.
Cảm ơn Tony vì sự hiếu khách.
Tony… Đừng như vậy.
Tony đây.
Chuyện dượng Tony bị ốm.
Tony không có nhiều tiền….
Tony muốn tôi đi.”.
Tony không biết chuyện này.
Tony đang đạp xe đạp.