Examples of using Là tony in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thưa ông, đây là Tony Stark.
Tôi là Tony.
Người ấy là Tony Blair.”.
Thằng Nhóc chính là Tony Provenzano.
Tên tao là Tony.
Tôi là Tony Casas từ Bộ Gia đình
( Tiếng cười) Rồi thì Brian bảo" Đây là Tony.".
Tôi nghĩ tên là Tony.
Lucas, đây là Tony.
Fs72} Hey.{\ fs72} Tôi là Tony.
Tên cậu ta là Tony Canardo.
Tôi lo đó là Tony.
Chào. Tôi là Tony.
Chào! Tôi là Tony.
Rồi thì Brian bảo" Đây là Tony.".
Chào. Tôi là Tony.
Ôi trời ơi, đó chính là Tony.
Debbie Gallagher? từ Bộ Gia đình và Trẻ em. Tôi là Tony Casas?
Hãy để anh ta vào, là Tony?