Examples of using Topics in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ví dụ, giả sử bạn có hai topics bên trên: food và cute animal,
Wil Reynolds là một người ủng hộ lớn trong việc sử dụng Google Complete to find content topics( xem bài thuyết trình Wil' s LinkLove 2013,
Tại ngày hội này đã diễn ra 6 workshop và 3 topics với chuỗi chủ đề về những xu hướng công nghệ mới,
đóng vai trò như một Stream Processor, lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều topics và tạo ra một output stream cho một hoặc nhiều topics khác.
có thể chọn" General discussion" hoặc chọn mục" More topics to discuss"
đóng vai trò như một Stream Processor, lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều topics và tạo ra một output stream cho một hoặc nhiều topics khác.
Thật vậy, một vùng này là Tây Tạng- Tibet đại diện cho một trong“ ba- three Ts” những đề tài bị cấm đóan- taboo topics chính phủ Tàu từ lâu cấm không cho công dân Tàu bàn cải công khai.
Help topics, và những thứ khác trong Windows bằng ngôn ngữ khác.
cuốn sách đầu tiên trong chuỗi Special Topics in Tarot của NXB Llewellyn.
qua các hoạt động) are hot topics facing brands( thương hiệu),
Additional Topics- geometry,
Phép biện chứng lần đầu tiên được đặt trên một cơ sở vững chắc trong Topics/ Định vị học của Aristotle, một cuốn sách cẩm nang hướng dẫn cách tìm các luận cứ ủng hộ hay bác bỏ“ các chính đề” hay lập trường nào đó, chẳng hạn như phán đoán rằng“ mọi sự khoái lạc đều là tốt”.
Writers' Program/ Special Topics in Film& TV, hoặc Music.
Writers' Program/ Special Topics in Film& TV, hoặc Music.
TOPICS vì cộng đồng.
TOPICS vì cộng đồng.
TOPICS Sức Khỏe.
TOPICS Mối quan hệ hoàn hảo.
TOPICS Mối quan hệ hoàn hảo.
Khách hàng có thể dễ dàng cập nhật TOPICS sẽ cập nhật khi chiến dịch được thực hiện và thông tin video sẽ được thêm vào mỗi khi Kênh Youtube được cập nhật.