TRÊN CÁC WEBSITE in English translation

on websites
trên trang web
website
trên site
on sites
trên trang web
trên website
chỗ
trên site
tại địa điểm
trên mạng
có mặt tại trường
on the web
trên web
trên mạng
trên internet
trên website

Examples of using Trên các website in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu là như vậy, bạn có thể tìm được nền tảng khách hàng tốt bằng cách mở shop trên các website như eBay hoặc Etsy.
If so, you may find a good client base by setting up shop on sites like eBay or Etsy.
Mối lo lắng về tính bảo mật và giới hạn về phương thức thanh toán vẫn là những rào cản khiến người tiêu dùng địa phương khó có thể mua sắm trên các website.
Concerns about security and limited payment methods are still barriers for local consumers in shopping on the web.
PNG( PNG) PNG( Portable Netword Graphics) là một định dạng hình ảnh phù hợp để sử dụng trên các website.
PNG(Portable Network Graphics) is an image format suitable for use on the web.
Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin này trên các website hoặc hỏi nhân viên tiếp tân của khách sạn.
It is easy for you to search the information on website or ask receptionists at hotels.
Điều thú vị là không có bất kỳ phần nào trên các website có liên kết đến đến coffee. club đề cập đến từ khóa coffee club.
The interesting part though is that nowhere on the page that these sites are linking to(Coffee. club) you can find the key phrase coffee club.
Chúng tôi sẽ không đăng những bài đã có trên các website hoặc đã có trên những báo khác.
We will not publish articles that have been used elsewhere in other publications or websites.
Họ tìm kiếm trên các website, blog và mạng xã hội bởi họ cảm thấy được truyền năng lượng tích cực từ các content mà họ tìm ra.
They're scouring websites, blogs, and social media because they feel empowered by all of the remarkable content they're discovering.
Các nhà quảng cáo đặc biệt quan tâm đến việc mua quảng cáo CPM trên các website có uy tín cao trong số các đối tượng mục tiêu của họ.
Here the advertisers are particularly keen on buying the CPM ads on the website which is having a high reputation among their audiences.
Đạt được hơn 242 triệu lượt impression trên các social website, 39 triệu lượt impression trên Facebook, 546.000 lượt impression trên Youtube
It achieved 242 million social web impressions, 39 million impressions on Facebook
Mẫu đơn đăng ký cho dự án hoạt động có trên các website của Cơ quan Phát triển vùng và kinh tế Thụy Điển.
Calls for applications are published on the website of the Swedish Agency for Economic and Regional Growth.
Một số loại sâu trên các website mà bạn truy cập bằng PDA còn có thể tự động bật tính năng Bluetooth.
And worms on a Web site that you visit with your PDA could switch on Bluetooth.
JavaScript, Java, plug- in và các mã khác trên các website có thể phá hoại nghiêm trong máy tính của bạn.
JavaScript, Java, plug-ins and other code found on Web pages can do serious damage to your PC.
Các nhãn hiệu, logo hay việc lựa chọn nhãn hiệu khác của STB trên Các website(" Nhãn hiệu") có thể là những nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của STB.
Other marks, logos or branding of STB used on this website(the“Marks”) may be registered trademarks of STB.
Nội dung có trong hoặc được phát hành trên các website có thể bao gồm cả những thông tin không chính xác hoặc bị lỗi chính tả.
The Content contained in or published on the websites may include inaccuracies or typographical errors.
Những tín hiệu này bao gồm những từ đặc trưng xuất hiện trên các website, sự mới mẻ của nội dung, vùng địa lý của bạn và PagaRank.
Some of these signals include terms on the website, freshness of content, your region and PageRank.
Bạn có thể tìm kiếm và tham khảo các chương trình âm nhạc cho dịp này trên các website, đặt vé và dành cho cô ấy một bất ngờ thật đáng yêu.
You can search for the performance for this occasion on the website, book tickets and give her a lovely surprise.
Lựa chọn dịch vụ du lịch khuyến mãi trên các website thay vì mua tour trực tiếp tại công ty lữ hành hiện đang được nhiều du khách lựa chọn.
Choice of travel services promotion on the website instead of directly tours travel companies are currently many tourists choose.
Trên các website, Forum trong, ngoài nước có rất nhiều ảnh nền,
On the website, the Forum, there are many useful background, icon,… you just need to download
Các nhãn hiệu, logo hay việc lựa chọn nhãn hiệu khác của STB trên Các website(" Nhãn hiệu") có thể là những nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của STB.
Other marks, logos or branding of the STB used on the websites(the“Marks”) may be registered trademarks of STB.
Đôi khi người ta cũng dùng email trên các website để đăng ký nhận những món đồ miễn phí( iPod, Nhạc chuông, Ti vi,…).
Also, sometimes humans actually grab e-mails off websites to use them for sign-up offers in order to get free stuffiPods, Ringtones, Televisions.
Results: 188, Time: 0.039

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English