TRÊN CÓ THỂ in English translation

above can
ở trên có thể
on may
vào tháng
vào ngày 05 tháng
trên có thể
trên may
vào 05
able
có thể
có khả năng
likely
có thể
có khả năng
sẽ
nhiều khả năng
nhiều
có vẻ
probably
có lẽ
có thể
chắc
lẽ
có lẽ là
hẳn
above could
ở trên có thể
possibly
có thể
có khả năng
lẽ
có lẽ là
on possible
về khả năng
trên có thể

Examples of using Trên có thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
JASDF đưa ra kết luận kết luận hệ thống radar trên có thể phát hiện sự chuyển động của máy bay ở một độ cao nhất định.
The JASDF concluded that Chinese radar system is able to detect the movement of aircraft in high altitude only.
vì từ trường phát ra từ các vật dụng trên có thể gây ảnh hưởng đến giấc ngủ.
electronic items as television, cassette, etc because the magnetic field that emanates from the items mentioned above can affect sleep.
Trên đây có thể là những lý do phổ biến nhất cho việc học tiếng Anh nhưng chắc chắn vẫn còn nhiều lý do khác.
Those are probably the most popular reasons for learning English but there are many others.
Đi bộ quanh nhà với đôi giày của bạn trên có thể không còn là một ý tưởng tốt nữa.
Walking around your home with your shoes on may not look like a good idea anymore.
Một chuyên gia cho biết con rắn trên có thể là loại rắn dài nhất Australia và rất phổ biến ở bắc Queensland.
An expert said the snake was probably a scrub python, Australia's longest snake and one common in northern Queensland.
Mất mặt trên có thể là thác nước cao nhất trên trái đất,
Falling off its face is possibly the tallest waterfall on earth, though officially the second tallest,
Nếu bạn đang ở giữa một cái gì đó, những thông tin bạn đang làm việc trên có thể bị mất.
If you were in the middle of something the information you were working on may be lost.
Mất mặt trên có thể là thác nước cao nhất trên trái đất,
Falling off its face is possibly the tallest waterfall on earth, though officially the second tallest,
Nếu vậy, việc tìm kiếm rất nhiều để xây dựng trên có thể không phải là một vấn đề gì cả.
If so, finding lots to build on may not be a problem at all.
đưa ra các khuyến nghị trên có thể giá tối ưu hóa.
statistical data for the same goods, and make recommendations on possible price optimization.
Nói chung, một số vấn đề trên có thể được liên kết với nhau để phản ánh những nỗ lực mà G20 đã thực hiện theo quy định ngân hàng.
Collectively, some of the issues above could be woven together to mirror efforts that G20 has taken on banking regulation.
Thực hiện các bước trên có thể giúp ngăn ngừa mất thị lực và mù lòa do các bệnh về mắt.
Taking the steps above could help prevent vision loss and blindness from eye diseases.
Nếu bạn không hài lòng với kết quả quảng cáo trên Facebook của mình, bảy yếu tố trên có thể tác động tiêu cực đến hiệu suất quảng cáo của bạn.
If you're not happy with your Facebook advertising results, the seven factors above could be negatively impacting your ad performance.
Tất cả những điều trên có thể được phục vụ cho cả sử dụng máy cán khô và sử dụng máy cán ướt nước.
All the above can be served for both dry laminator use and wet water-based laminating machine use.
Một số thông tin trên có thể giúp bạn có thể điều chỉnh theo quốc gia sư tử biển.
Some of the information above might help you to be able to adjust to the sea lion country.
Những dấu hiệu và triệu chứng trên có thể gây ra bởi u phổi carcinoid
The symptoms and signs above may be caused by lung carcinoid tumors,
Các chính sách nêu trên có thể được thay đổi trong tương lai,
The policies outlined above may be subject to change in the future,
Xét cho cùng, không quá nhiều trang web trên mạng có thể cung cấp mã thẻ quà tặng Xbox miễn phí không phiền phức.
After all, there are not too many legit sites out there that can provide free Xbox gift card codes without any fuss.
Nếu các luật này áp dụng cho bạn, một số hoặc tất cả những mục giới hạn trên có thể sẽ không áp dụng cho bạn và bạn sẽ những thêm những quyền lợi bổ sung.
If these laws apply to you, some or all of the above may not apply and you may have additional rights.
Rõ ràng là từ những ví dụ trên có thể thấy rằng cùng một kết quả có thể thực hiện bằng nhiều cách khác nhau.
Clearly, from these examples you can see that the same results can be accomplished by using different methods.
Results: 719, Time: 0.0406

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English