TRỐN DƯỚI in English translation

hide under
trốn dưới
ẩn dưới
nấp dưới
giấu dưới
núp kín dưới
hiding under
trốn dưới
ẩn dưới
nấp dưới
giấu dưới
núp kín dưới
get under
nhận được dưới
chui xuống dưới
có được dưới
hid under
trốn dưới
ẩn dưới
nấp dưới
giấu dưới
núp kín dưới
hidden under
trốn dưới
ẩn dưới
nấp dưới
giấu dưới
núp kín dưới

Examples of using Trốn dưới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi trốn dưới hiên nhà của ông bởi vì tôi quý ông”- Dug( Up).
I was hiding under your porch because I love you”- Doug(Pixar's Up).
Trốn dưới giường cho đến khi họ đi.
Slip underneath the bed, until they move out.
Có thể hắn trốn dưới gầm bàn ấy chăng?
Perhaps he is hiding under his desk?
Bảo Chevon trốn dưới bàn đi!
Tell Chevon to hide under the table. Hey!
Lúc đó nó trốn dưới xe của bọn sắn trộm.
He was hiding underneath the poacher's truck.
Trốn dưới cái bàn.
She hid under the desk.
Tôi trốn dưới gác một mình.
I snuck downstairs all alone.
Sao biết thiếp trốn dưới gầm bàn!?
How did you know I was hiding under the table?
Cậu đang trốn dưới này à?
Are you hiding out down here?
Sao biết thiếp trốn dưới gầm bàn!?
How do you know I am hiding under the table?
Anh cần phải trốn dưới lớp trùm đầu đó.
You need to hide under that hood.
Tôi trốn dưới giường nên không nhìn thấy mặt.
I was hiding under the bed, so I didn't see her.
Tôi trốn dưới giường nên không nhìn thấy mặt.
I was hiding under the bed, so I didn't see her face.
Anh trốn dưới lớp chiếu khi những người khác bị giết à?
You stayed under the straw mat while others got killed? Shit?
trốn dưới xe của bọn săn trộm.
He was hiding underneath the poacher's truck.
Lúc đó nó trốn dưới xe của bọn săn trộm.
He was hiding underneath the poacher's truck.
trốn dưới cái mũ đầu bếp của tôi. Người nấu ăn thực sự.
The real cook. He's been hiding under my toque.
Trốn dưới cái chăn này đi.
Let's hide underneath this blanket.
Nó đang trốn dưới bồn rửa bát.
He was hiding underneath the sink.
Nè, nó trốn dưới hầm bí mật!
It is locked away in a secret vault!
Results: 207, Time: 0.0277

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English